345010 / 345021 DOSING PUMP KNF VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
345010 / 345021 là các model máy bơm định lượng (dosing pump) mà hãng KNF cung cấp, chuyên dùng để đưa dung dịch hóa chất với độ chính xác cao. Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng phòng thí nghiệm, xử lý hóa chất, thiết bị phân tích và hệ thống tự động hóa. KNF là thương hiệu có uy tín quốc tế về các loại bơm màng và bơm định lượng, nổi bật với khả năng chịu hóa chất mạnh và vận hành đáng tin cậy.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 345010 / 345021
-
Bơm màng cho phép định lượng hóa chất chính xác
-
Có khả năng tự mồi, chạy khô mà không hư hại
-
Điều chỉnh lưu lượng dễ dàng
-
Chịu hóa chất ăn mòn cao nhờ vật liệu lựa chọn
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt
-
Hoạt động ổn định trong phạm vi áp suất cho phép
-
Ít bảo trì, tuổi thọ cao
-
Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 345010 / 345021 KNF VIETNAM
Thông số | Giá trị ước tính / phổ biến |
---|---|
Model | 345010 / 345021 |
Loại bơm | Dosing pump (bơm định lượng màng) |
Lưu lượng | Tùy model, thường ml/min đến vài chục ml/min |
Áp suất tối đa | Trong khoảng vài bar (tùy phiên bản) |
Loại dung dịch | Hóa chất ăn mòn, axit, bazơ, dung môi |
Vật liệu tiếp xúc | PTFE, PVDF, kim loại chống hóa chất |
Kiểu điều khiển | Bằng tay hoặc từ thiết bị điều khiển tự động |
Nhiệt độ chất lỏng | Phạm vi công nghiệp thông thường |
Kích thước / trọng lượng | Nhỏ gọn, nhẹ để dễ lắp đặt |
ỨNG DỤNG DOSING PUMP KNF VIETNAM
-
Định lượng hóa chất trong hệ thống xử lý nước
-
Hệ thống bơm thuốc thử, hóa chất trong phòng thí nghiệm
-
Hệ thống phân phối dung dịch kiểm tra
-
Hệ thống xử lý nước công nghiệp hóa chất
-
Thiết bị nghiên cứu và tự động hóa hóa chất
KẾT LUẬN
345010 / 345021 Dosing Pump từ KNF là giải pháp bơm định lượng đáng tin cậy, được thiết kế để phục vụ nhiều ứng dụng đòi hỏi cao về độ chính xác và hóa chất ăn mòn. Với thiết kế bơm màng, khả năng tự mồi và vật liệu chịu hóa chất, sản phẩm này hỗ trợ tốt việc vận hành liên tục và ít bảo trì cho các hệ thống công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.