330500-02-00 Cảm biến độ rung Bently Nevada
330500-02-00 Cảm biến độ rung Bently Nevada đang được PumpFanBlow phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng và phù hợp với mọi lĩnh vực.
Cảm biến độ rung Bently Nevada mã 330500-02-00 là một trong những sản phẩm đáng chú ý của Bently Nevada, một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực giám sát và đo lường rung động trong các ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật 330500-02-00 Cảm biến độ rung Bently Nevada:
Các thông số được xác định từ +20 °C đến +30 °C (+68 °F đến +86 °F) và ở tần số 100 Hz trừ khi có quy định khác chỉ ra.
Điện:
Độ nhạy | 3,94mV/mm/s (100 mV/in/s) ±5%. |
Frequency Response |
4.5 Hz to 5 kHz (270 cpm to 300 kcpm) ±3.0 dB. 6.0 Hz to 2.5 kHz (360 cpm to 150 kcpm) ±0.9 dB. |
Temperature Sensitivity |
-14% to +7.5% typical over the operating temperature range. |
Velocity Range | 1270 mm/s (50 in/s) peak. |
Transverse Sensitivity |
Less than 5% of sensitivity. |
Amplitude Linearity |
±2% to 152 mm/s (6 in/s) peak. |
Mounted Resonant Frequency |
Greater than 12 kHz. |
Output BiasVoltage |
-12 ±3.0 VDC, over temperature referenced to Pin A. |
Dynamic Output Impedance |
Less than 2400 Ω |
Broadband Noise Floor (4.5 Hz to 5 kHz) |
0.004 mm/s (160 μin/s) rms, nominal |
Grounding | Case isolated |
Maximum Cable Length |
305 metres (1,000 feet) of cable, part number 02173006, with no degradation of signal. |
Đặc điểm nổi bật:
- Đo lường độ rung: Cảm biến này được sử dụng để đo lường độ rung của các thiết bị, máy móc để xác định các thông số như gia tốc, tốc độ và gia tốc giới hạn.
- Ứng dụng công nghiệp: Thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, điện lực, sản xuất, và hàng không để giám sát và bảo trì các hệ thống quan trọng.
- Thương hiệu Bently Nevada: Được sản xuất và phân phối bởi Bently Nevada, một đơn vị chuyên về giải pháp giám sát rung động và đo lường chính xác trong các môi trường khắc nghiệt công nghiệp.
Ứng dụng 330500-02-00 Cảm biến độ rung Bently Nevada:
- Ngành dầu khí và khai thác: Sử dụng để giám sát và đo lường rung động trong các máy móc, thiết bị và cơ cấu quan trọng trong các đơn vị khoan, giàn khoan, và các hệ thống khai thác dầu khí.
- Ngành điện lực: Được áp dụng để giám sát các thiết bị và hệ thống quan trọng như turbine, máy phát điện, và các thiết bị trong nhà máy điện.
- Công nghiệp sản xuất: Được sử dụng để đo lường và giám sát các dây chuyền sản xuất, máy móc công nghiệp, đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.
- Ngành hàng không và hàng không vũ trụ: Sử dụng trong giám sát và đo lường rung động trên máy bay, tàu vũ trụ và các thiết bị liên quan để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.
- Các ngành công nghiệp khác: Bao gồm ô tô, sản xuất điện tử, y tế, nghiên cứu khoa học và các ứng dụng đo lường chính xác khác.
List code sản phẩm:
330525 | 330500-07-00 | 330500-01-04 | 107770-02-01 |
190501 | 330500-08-00 | 330500-02-04 | 107770-03-01 |
330400 | 330500-00-01 | 330500-03-04 | 107770-04-01 |
330425 | 330500-01-01 | 330500-04-04 | 107770-01-02 |
330500 | 330500-02-01 | 330500-05-04 | 107770-02-02 |
190501 | 330500-03-01 | 330500-06-04 | 107770-03-02 |
330400 | 330500-04-01 | 330500-07-04 | 107770-04-02 |
330425 | 330500-05-01 | 330500-08-04 | 107770-01-03 |
330500 | 330500-06-01 | 21128-01-01 | 107770-02-03 |
330525 | 330500-07-01 | 21128-02-01 | 107770-03-03 |
9571-NN | 330500-08-01 | 21128-03-01 | 107770-04-03 |
84661-NN | 330500-00-02 | 21128-04-01 | 100076 |
89477-NN | 330500-01-02 | 21128-01-02 | 2173006 |
125065-NN | 330500-02-02 | 21128-02-02 | 46000-01 |
330500-00-00 | 330500-03-02 | 21128-03-02 | 46122-01 |
330500-01-00 | 330500-04-02 | 21128-04-02 | 89409-01 |
330500-02-00 | 330500-05-02 | 21128-01-03 | 89410-01 |
330500-03-00 | 330500-06-02 | 21128-02-03 | 89411-01 |
330500-04-00 | 330500-07-02 | 21128-03-03 | 89412-01 |
330500-05-00 | 330500-08-02 | 21128-04-03 | 89413-01 |
330500-06-00 | 330500-00-04 | 107770-01-01 | 4300015 |
Xem datasheet của sản phẩm Tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.