31069 AC20 Bộ điều chỉnh nhiệt độ Super System Vietnam
Giới thiệu chung
31069 AC20 là bộ điều chỉnh nhiệt độ chất lượng cao do Super Systems Inc. (SSI) – USA phát triển, chuyên dùng trong các hệ thống kiểm soát nhiệt độ công nghiệp. Thiết bị được thiết kế để giám sát và điều khiển nhiệt độ một cách chính xác, ổn định, phù hợp với nhiều loại lò nhiệt, buồng đốt và dây chuyền sản xuất yêu cầu kiểm soát nhiệt nghiêm ngặt.

Đặc điểm sản phẩm 31069 AC20 Super System Vietnam
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp hệ thống
-
Màn hình hiển thị LED rõ ràng, trực quan
-
Điều khiển PID thông minh, độ chính xác cao
-
Giao diện vận hành thân thiện với người dùng
-
Hỗ trợ nhiều loại cảm biến nhiệt độ
-
Có chức năng tự động điều chỉnh (auto-tuning)
-
Đa dạng ngõ ra: relay, SSR, analog
-
Giao tiếp Modbus RTU tùy chọn qua RS-485
-
Cấu trúc chắc chắn, hoạt động ổn định
-
Phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt
Thông số kỹ thuật của sản phẩm 31069 AC20
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 31069 AC20 |
Hãng sản xuất | Super Systems Inc. (SSI) – Hoa Kỳ |
Dải nhiệt độ kiểm soát | Tùy chọn (thường từ 0–1200°C) |
Ngõ vào | Thermocouple, RTD |
Ngõ ra | Relay, SSR, Analog (4-20mA, 0-10V) |
Thuật toán điều khiển | PID tự động chỉnh |
Màn hình | LED 4 số hiển thị nhiệt độ thực & đặt |
Nguồn cấp | 100–240VAC, 50/60Hz |
Giao tiếp | RS-485 (Modbus RTU) – tùy chọn |
Kích thước panel | 48 x 48 mm hoặc 96 x 96 mm (tùy model) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP54 mặt trước, IP20 phía sau |
Môi trường hoạt động | 0–50°C, độ ẩm <85% không ngưng tụ |
Ứng dụng của sản phẩm Bộ điều chỉnh nhiệt độ Super System Vietnam
-
Hệ thống điều khiển lò nhiệt công nghiệp
-
Dây chuyền xử lý nhiệt luyện kim
-
Lò nung gốm sứ, gạch men
-
Hệ thống sấy công nghiệp
-
Lò sưởi trong ngành dược phẩm, thực phẩm
-
Tủ nhiệt trong phòng thí nghiệm
-
Thiết bị đúc nhựa, cao su, cơ khí chính xác
Kết luận
31069 AC20 Bộ điều chỉnh nhiệt độ Super System Vietnam là thiết bị lý tưởng cho các hệ thống kiểm soát nhiệt độ yêu cầu độ chính xác và độ ổn định cao. Với công nghệ PID hiện đại, tính năng phong phú và độ tin cậy vượt trội, sản phẩm mang lại hiệu quả vận hành tối ưu cho mọi ngành công nghiệp.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.