2SA5521-5CE00-4BB3-Z B58+C50 ELECTRIC ACTUATOR SIPOS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
2SA5521-5CE00-4BB3-Z B58+C50 Electric Actuator là bộ truyền động điện hiệu suất cao của Sipos Aktorik, thương hiệu Đức nổi tiếng toàn cầu về giải pháp điều khiển van. Sản phẩm này được thiết kế để vận hành các loại van công nghiệp với độ chính xác, độ tin cậy và khả năng thích ứng linh hoạt, đảm bảo hiệu quả vận hành trong nhiều quy trình tự động hóa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 2SA5521-5CE00-4BB3-Z B58+C50
-
Vận hành chính xác và ổn định
-
Hỗ trợ điều khiển van tuyến tính và quay
-
Cấu trúc chắc chắn, chống rung và chống ăn mòn
-
Tích hợp nhiều chế độ điều khiển linh hoạt
-
Hệ thống mô-đun, dễ dàng mở rộng chức năng
-
Giao diện thân thiện, dễ cấu hình và sử dụng
-
Độ tin cậy cao, thích hợp môi trường công nghiệp nặng
-
Tuổi thọ dài hạn, giảm chi phí bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 2SA5521-5CE00-4BB3-Z B58+C50 SIPOS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 2SA5521-5CE00-4BB3-Z B58+C50 |
Loại thiết bị | Electric Actuator |
Điện áp hoạt động | 3-phase AC (theo tiêu chuẩn Sipos) |
Momen xoắn | Tùy chọn theo ứng dụng |
Kiểu lắp đặt | Đa dạng, phù hợp nhiều loại van |
Chế độ điều khiển | Manual/Remote/Automatic |
Vật liệu vỏ | Hợp kim bền, chống ăn mòn |
Cấp bảo vệ | IP67 hoặc cao hơn |
Nhiệt độ hoạt động | -25 °C đến +70 °C |
ỨNG DỤNG ELECTRIC ACTUATOR SIPOS VIETNAM
-
Nhà máy điện và hệ thống năng lượng
-
Ngành dầu khí và hóa chất
-
Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải
-
Công nghiệp thép, xi măng và vật liệu xây dựng
-
Ứng dụng tự động hóa quy trình trong sản xuất
KẾT LUẬN
2SA5521-5CE00-4BB3-Z B58+C50 Electric Actuator Sipos là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu điều khiển van chính xác, bền bỉ và linh hoạt. Với thiết kế mô-đun, khả năng vận hành ổn định và tuổi thọ cao, sản phẩm giúp tăng hiệu quả vận hành và giảm thiểu rủi ro trong các quy trình quan trọng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.