2RRE15 192/40R RADIAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
2RRE15 192/40R là mẫu quạt hướng tâm (radial fan) thuộc dòng RRE của airtecnics, được thiết kế cho các hệ thống thông gió cần áp suất ổn định, tốc độ cao và khả năng vận hành liên tục. Nhờ cấu trúc nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, model này phù hợp cho các dây chuyền tự động hoá, hệ thống HVAC, khu kỹ thuật và các ứng dụng công nghiệp nhẹ tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 2RRE15 192/40R
-
Thiết kế radial cho áp suất ổn định và luồng khí mạnh.
-
Kích thước 192 mm linh hoạt trong lắp đặt hệ thống.
-
Phiên bản 40R tối ưu hướng quay và hiệu suất.
-
Động cơ tốc độ cao cho lưu lượng ổn định.
-
Cánh thép mạ bền, chống ăn mòn công nghiệp.
-
Hoạt động êm nhờ cân bằng động chính xác.
-
Thích hợp vận hành liên tục trong môi trường kỹ thuật.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 2RRE15 192/40R AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị 2RRE15 192/40R |
|---|---|
| Model | 2RRE15 192/40R |
| Loại quạt | Radial fan – hướng tâm |
| Kích thước turbin | 192 mm |
| Hướng quay | 40R (Right rotation) |
| Điện áp | 1×230 V hoặc 3×400 V |
| Tốc độ quay | ~2.800–3.000 rpm |
| Công suất | Nhóm công suất nhỏ – trung |
| Lưu lượng khí | Lưu lượng trung bình |
| Áp suất tĩnh | Dải áp trung bình |
| Vật liệu vỏ & cánh | Thép mạ hoặc thép sơn tĩnh điện |
(Thông số có thể thay đổi theo phiên bản động cơ của dòng 2RRE15.)
ỨNG DỤNG RADIAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
-
Hệ thống thông gió kỹ thuật trong nhà máy.
-
Dẫn khí trong dây chuyền tự động hoá nhẹ – vừa.
-
Hệ thống HVAC thương mại và công nghiệp.
-
Thông gió phòng kỹ thuật, phòng máy, kho linh kiện.
-
Ứng dụng trong hệ thống lọc – xử lý khí nhẹ.
KẾT LUẬN
2RRE15 192/40R của airtecnics là mẫu radial fan nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, phù hợp cho các hệ thống thông gió công nghiệp yêu cầu hiệu suất ổn định, áp suất tốt và độ bền cao. Với khả năng vận hành liên tục và thiết kế linh hoạt, thiết bị là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng tự động hoá và HVAC tại Việt Nam.
Model |
TensionV (50 Hz) |
Current fansA |
PowerW |
Speedrpm |
Air Flowm³/h |
Maximum PressurePa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2RRE15 192/40R | 1x230V | 0,29 | 62 | 2500 | 590 | 350 |
| 2RRE25 220/45R | 1x230V | 0,39 | 89 | 2525 | 935 | 450 |
| 2RRE25 225/40R | 1x230V | 0,5 | 97 | 2630 | 1050 | 460 |
| 2RRE35 225/63R | 1x230V | 0,69 | 158 | 2535 | 1280 | 480 |
| 2RRE45 250/56R | 1x230V | 0,83 | 190 | 2700 | 1540 | 580 |
| 4RRE15 192/40R | 1x230V | 0,15 | 32 | 1405 | 315 | 100 |
| 4RRE15 225/40R | 1x230V | 0,17 | 38 | 1390 | 515 | 110 |
| 4RRE25 225/63R | 1x230V | 0,23 | 50 | 1400 | 740 | 130 |
| 4RRE25 250/56R | 1x230V | 0,21 | 47 | 1395 | 870 | 140 |
| 4RRE45 315/101R | 1x230V | 0,58 | 119 | 1375 | 1845 | 265 |
| 4RRE45 315/71R | 1x230V | 0,53 | 107 | 1415 | 1450 | 250 |
| RRE24 180/35R | 24VDC | 2,13 | 51 | 2995 | 460 | 450 |
| RRE24 192/40R | 24VDC | 3,3 | 79 | 3075 | 530 | 650 |
| RRE24 220/45R | 24VDC | 4,18 | 100 | 2740 | 960 | 600 |
| RRE24 225/63R | 24VDC | 4,56 | 109 | 2255 | 1170 | 550 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.