2GDF45 146/180L CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
2GDF45 146/180L là quạt ly tâm hiệu suất cao thuộc dòng thiết bị thông gió của Airtecnics, thương hiệu nổi tiếng trong ngành HVAC và quạt công nghiệp. Với thiết kế tối ưu cho lưu lượng lớn và áp suất ổn định, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu vận hành liên tục trong nhiều môi trường công nghiệp. Airtecnics luôn chú trọng chất lượng, độ bền và hiệu quả năng lượng nhằm mang đến giải pháp thông gió chuyên nghiệp cho thị trường toàn cầu và Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 2GDF45 146/180L
- Thiết kế ly tâm cho lưu lượng mạnh và ổn định.
- Cánh quạt tối ưu hóa khí động học giảm tiếng ồn.
- Động cơ hiệu suất cao, vận hành bền bỉ.
- Hoạt động ổn định trong môi trường liên tục.
- Khả năng chịu áp lực tốt cho hệ HVAC.
- Vỏ quạt bằng thép chống ăn mòn.
- Dễ lắp đặt vào nhiều hệ thống khí.
- Bảo trì đơn giản, chi phí thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 2GDF45 146/180L AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị tiêu biểu |
|---|---|
| Model | 2GDF45 146/180L |
| Loại quạt | Quạt ly tâm (Centrifugal fan) |
| Đường kính cánh | 146 mm |
| Chiều rộng cánh | 180 mm |
| Loại động cơ | Motor hiệu suất cao |
| Lưu lượng gió | Phụ thuộc cấu hình lắp đặt |
| Vật liệu | Thép phủ chống ăn mòn |
| Ứng dụng | HVAC – thông gió – xử lý không khí |
ỨNG DỤNG CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
- Tích hợp trong hệ thống HVAC của tòa nhà.
- Thông gió cho nhà xưởng và khu sản xuất.
- Lắp trong buồng lọc khí và hệ thống xử lý không khí.
- Sử dụng cho máy làm mát công nghiệp.
- Điều áp và tuần hoàn không khí trong phòng kỹ thuật.
KẾT LUẬN
2GDF45 146/180L từ Airtecnics là lựa chọn quạt ly tâm đáng tin cậy cho các hệ thống thông gió công nghiệp cần hiệu suất cao và tính ổn định dài hạn. Với thiết kế chắc chắn, vật liệu bền và khả năng vận hành liên tục, sản phẩm giúp cải thiện lưu lượng gió, tối ưu hóa điều hòa không khí và nâng cao hiệu quả hệ thống kỹ thuật trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
| Model | Tension V (50 Hz) |
Current fans A |
Power W |
Speed rpm |
Air Flow m³/h |
Maximum Pressure Pa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2GDF45 146/180L | 1x230V | 1,2 | 268 | 1865 | 850 | 500 |
| 2GDF55 160/160L | 1x230V | 1,3 | 267 | 1730 | 815 | 650 |
| 2GDF65 146/180L | 1x230V | 1,59 | 360 | 1975 | 1015 | 500 |
| 2GDS 35 133/190L | 1x230V | 1 | 213 | 1465 | 758 | 430 |
| 2GDS15 120/126L | 1x230V | 0,47 | 100 | 1640 | 385 | 300 |
| 2GDS25 133/190R | 1x230V | 1,1 | 207 | 1365 | 680 | 380 |
| 2GDS35 133/190L** | 1x230V | 1,03 | 215 | 2225 | 730 | 420 |
| 4GDF55 160/160L | 1x230V | 0,72 | 164 | 1245 | 1005 | 190 |
| 4GDF55 180/180L | 1x230V | 1,05 | 216 | 980 | 1260 | 240 |
| 4GDF65 180/180L | 1x230V | 1,11 | 251 | 1140 | 1475 | 240 |
| 4GDF65 200/200L | 1x230V | 1,24 | 281 | 1035 | 1550 | 310 |
| 4GDS20 133/190LR | 1x230V | 0,31 | 66 | 1100 | 535 | 100 |
| 4GDS25 133/190L | 1x230V | 0,35 | 76 | 1160 | 710 | 120 |
| 4GDS25 146/180L | 1x230V | 0,53 | 116 | 1110 | 870 | 140 |
| 4GDS25 146/216L | 1x230V | 0,37 | 83 | 980 | 730 | 140 |
| 4GDS35 160/160L | 1x230V | 0,51 | 113 | 1025 | 860 | 180 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.