2961121 Single Relay Phoenix Contact Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
2961121 Single Relay là thiết bị rơ le công nghiệp do Phoenix Contact – thương hiệu hàng đầu của Đức sản xuất. Phoenix Contact nổi tiếng toàn cầu với các giải pháp kết nối điện, tự động hóa và bảo vệ mạch điện tin cậy. Sản phẩm rơ le 2961121 được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp, đảm bảo hiệu suất cao và độ an toàn tối ưu trong các ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam.

Đặc điểm của sản phẩm 2961121
-
Thiết kế module nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Độ tin cậy cao, tuổi thọ vận hành lâu dài
-
Chịu được dòng tải lớn và ổn định
-
Cách điện tốt, an toàn khi sử dụng
-
Thay thế và bảo trì nhanh chóng
-
Tích hợp dễ dàng với nhiều hệ thống
Thông số kỹ thuật sản phẩm 2961121 Phoenix Contact Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 2961121 |
Thương hiệu | Phoenix Contact |
Loại thiết bị | Single relay module |
Điện áp cuộn dây | 24 V DC |
Dòng tải tiếp điểm | 6 A |
Kiểu tiếp điểm | SPDT (1CO) |
Điện áp định mức tiếp điểm | 250 V AC / 24 V DC |
Kích thước | 6,2 mm rộng, dạng module DIN |
Nhiệt độ làm việc | –25 °C đến +70 °C |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Ứng dụng Single Relay Phoenix Contact Vietnam
-
Điều khiển và bảo vệ mạch điện công nghiệp
-
Ứng dụng trong hệ thống tự động hóa nhà máy
-
Sử dụng trong tủ điện, bảng phân phối
-
Điều khiển động cơ, máy bơm và thiết bị phụ trợ
-
Giám sát tín hiệu trong dây chuyền sản xuất
Kết luận
2961121 Single Relay Phoenix Contact Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ tin cậy cao và thiết kế nhỏ gọn. Với chất lượng từ thương hiệu Phoenix Contact, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe trong tự động hóa và hệ thống điện công nghiệp, giúp vận hành an toàn và hiệu quả hơn.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.