248HANANONSC4Q4 Transmitter Rosemount/Emerson Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
248HANANONSC4Q4 là dòng transmitter nổi bật đến từ Rosemount – thương hiệu thuộc Emerson, một tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới. Emerson Vietnam mang đến giải pháp đo lường chính xác, ổn định, phục vụ đa dạng ngành công nghiệp. Với uy tín toàn cầu, các sản phẩm Rosemount luôn được tin dùng nhờ khả năng vận hành bền bỉ và độ chính xác cao.

Đặc điểm của sản phẩm 248HANANONSC4Q4
- Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt
- Độ chính xác đo lường cao và ổn định
- Khả năng chống rung, chống nhiễu tốt
- Tích hợp hiệu chuẩn đơn giản, nhanh chóng
- Tương thích nhiều chuẩn giao tiếp công nghiệp
- Vật liệu bền, chịu môi trường khắc nghiệt
Thông số kỹ thuật sản phẩm 248HANANONSC4Q4 Rosemount/Emerson Vietnam
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | 248HANANONSC4Q4 |
Thương hiệu | Rosemount/Emerson |
Dải đo nhiệt độ | -40°C đến +150°C |
Sai số | ±0.1% giá trị đo |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA, HART |
Nguồn cung cấp | 12–42 VDC |
Cấp bảo vệ | IP65/IP67 |
Vật liệu thân | Thép không gỉ công nghiệp |
Ứng dụng Transmitter Rosemount/Emerson Vietnam
- Đo lường nhiệt độ trong dây chuyền sản xuất
- Ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất
- Giám sát nhiệt độ trong nhà máy điện
- Kiểm soát quá trình trong sản xuất thực phẩm
- Tích hợp hệ thống SCADA, DCS công nghiệp
Kết luận
248HANANONSC4Q4 Transmitter của Rosemount/Emerson Vietnam là giải pháp tối ưu cho nhu cầu đo lường nhiệt độ trong công nghiệp. Với thiết kế bền bỉ, độ chính xác cao và khả năng ứng dụng rộng rãi, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho nhiều lĩnh vực tự động hóa hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.