2444KZMT3K030 MINICODER LENORD BAUER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
2444KZMT3K030 là mã biến thể trong dòng MiniCODER GEL 2444 của Lenord + Bauer, được phân phối tại Việt Nam. Đây là bộ mã hóa quay không có ổ bi, sử dụng công nghệ cảm ứng từ để đo tốc độ và vị trí trục máy trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt phù hợp các hệ thống máy công cụ và thiết bị tự động hóa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 2444KZMT3K030
-
Hoạt động không tiếp xúc, không hao mòn cơ học
-
Giao diện SIN/COS hoặc TTL / RS-422
-
Vỏ kim loại che chắn chống nhiễu cao
-
Tự ghi biểu đồ nhiệt độ, tốc độ tối thiểu/tối đa
-
Có khả năng hiệu chuẩn tự động qua thiết bị lập trình
-
Tích hợp tính năng histogram tốc độ
-
Module bánh mục tiêu có thể chọn 0,3 / 0,5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 2444KZMT3K030 LENORD BAUER VIETNAM
Thông số | Giá trị / chú thích |
---|---|
Loại thiết bị | MiniCODER không ổ bi (bearingless encoder) |
Mã sản phẩm | 2444KZMT3K030 |
Điện áp cung cấp | 5 V DC ±5% |
Dải đầu ra SIN/COS | 1 Vpp differential / square pulses tùy phiên bản |
Tín hiệu đầu ra | Hai sóng lệch pha 90° + sóng nghịch đảo |
Tần số đáp ứng đầu ra | 0 … 200 kHz (với tín hiệu 1 Vpp) |
Nhiệt độ hoạt động | –30 °C đến +85 °C |
Bảo vệ ngoài | Lớp vỏ kín, chống bụi / nước (IP68) |
Khoảng cách không khí (air gap) | ~0,15 mm (cỡ module 0,3) |
Module bánh mục tiêu | 0,3 hoặc 0,5 |
ỨNG DỤNG MINICODER LENORD BAUER VIETNAM
-
Đo tốc độ và vị trí trục trong máy tiện, phay, mài
-
Hệ thống điều khiển trục chính trong máy công cụ
-
Đo đồng bộ hóa giữa các trục trong hệ thống đa trục
-
Tích hợp vào PLC / hệ thống điều khiển CNC
-
Ứng dụng trong robot, máy tự động hóa cao
-
Đo tốc độ cao để giám sát hiệu suất máy
KẾT LUẬN
2444KZMT3K030 là một phiên bản cao cấp trong dòng MiniCODER GEL 2444, mang lại khả năng đo tốc độ và vị trí chính xác, hoạt động bền bỉ và không cần bảo trì. Với tính năng chống nhiễu cao và hiệu chuẩn linh hoạt, sản phẩm là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống máy công cụ, robot và các ứng dụng tự động hóa tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.