20NPD04Z DOSING PUMP NIKUNI VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
20NPD04Z là bơm định lượng (Dosing Pump) do NIKUNI – thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng trong lĩnh vực bơm và thiết bị xử lý chất lỏng – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp lượng chất lỏng chính xác, ổn định và an toàn, đáp ứng nhu cầu vận hành trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Đặc điểm của sản phẩm 20NPD04Z
-
Bơm định lượng chính xác, sai số thấp.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
-
Hoạt động bền bỉ, tuổi thọ cao.
-
Khả năng chịu ăn mòn tốt.
-
Vận hành êm, ít rung động.
-
Dễ bảo trì và thay thế phụ tùng.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 20NPD04Z NIKUNI VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 20NPD04Z |
Hãng sản xuất | NIKUNI |
Loại thiết bị | Dosing Pump (bơm định lượng) |
Lưu lượng định lượng | 0,1 – 10 lít/giờ (tùy chỉnh) |
Áp suất làm việc | Lên đến 10 bar |
Vật liệu tiếp xúc | Thép không gỉ / nhựa kỹ thuật |
Nguồn cấp | 220/380 VAC, 50/60Hz |
Nhiệt độ chất lỏng | 0°C đến +80°C |
Ứng dụng chất lỏng | Hóa chất, dung dịch xử lý nước |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng DOSING PUMP NIKUNI VIETNAM
-
Hệ thống xử lý nước và nước thải.
-
Nhà máy hóa chất và dược phẩm.
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống.
-
Cung cấp hóa chất trong nông nghiệp.
-
Dùng trong công nghiệp mạ và xi.
Kết luận
20NPD04Z Dosing Pump của NIKUNI là giải pháp định lượng chất lỏng chính xác và hiệu quả. Với thiết kế bền bỉ, độ tin cậy cao và khả năng ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.