20.KGXX.4274.0901 COOLING SYSTEM SEIFERT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
SEIFERT Systems là nhà sản xuất hàng đầu đến từ Đức chuyên cung cấp các giải pháp làm mát tủ điện, bảng điều khiển và thiết bị công nghiệp. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, SEIFERT nổi tiếng về chất lượng, độ tin cậy và tính hiệu quả trong kiểm soát nhiệt độ. Mã sản phẩm 20.KGXX.4274.0901 thuộc dòng Cooling System – hệ thống làm mát cao cấp, phù hợp cho nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 20.KGXX.4274.0901
-
Làm mát ổn định, hiệu suất cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Vận hành liên tục, tiết kiệm năng lượng
-
Độ bền cao, phù hợp môi trường bụi và ẩm
-
Tích hợp bộ điều khiển nhiệt tự động
-
Vỏ thép không gỉ hoặc phủ sơn tĩnh điện
-
Không tạo ngưng tụ bên trong tủ điện
-
Hoạt động yên tĩnh, ít rung
-
Bảo trì dễ dàng, thời gian dừng máy thấp
-
Đạt tiêu chuẩn CE và RoHS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 20.KGXX.4274.0901 SEIFERT VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 20.KGXX.4274.0901 |
Hãng sản xuất | SEIFERT Systems |
Loại thiết bị | Cooling System (Làm mát tủ điện) |
Công suất làm mát | ~1000 – 1500 W (tuỳ phiên bản) |
Nhiệt độ môi trường | -20°C đến +55°C |
Cấp bảo vệ | IP54 (tuỳ chọn IP56/IP65) |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ / Sơn tĩnh điện |
Điện áp hoạt động | 230 V / 50-60 Hz |
Lưu lượng gió | ~120 – 250 m³/h |
Kích thước thiết bị | Theo chuẩn DIN công nghiệp |
Tiêu chuẩn tuân thủ | CE, RoHS, ISO 9001 |
ỨNG DỤNG COOLING SYSTEM SEIFERT VIETNAM
-
Làm mát tủ điều khiển tự động hóa
-
Hệ thống điện trong nhà máy công nghiệp
-
Tủ điện trong dây chuyền sản xuất thực phẩm
-
Ứng dụng trong nhà máy dược phẩm, hóa chất
-
Hệ thống điều khiển trong lĩnh vực năng lượng
KẾT LUẬN
20.KGXX.4274.0901 Cooling System của SEIFERT là giải pháp làm mát lý tưởng cho tủ điện công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt. Thiết bị mang lại độ tin cậy cao, tiết kiệm năng lượng và dễ bảo trì – đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật tại thị trường Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.