2 RAC15-DTR 160 CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Sản phẩm 2 RAC15-DTR 160 thuộc dòng quạt ly tâm chịu nhiệt cao của hãng Airtècnics – thương hiệu chuyên sâu về các giải pháp thông gió và xử lý khí công nghiệp có trụ sở tại Châu Âu. Thiết bị này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vận chuyển khí ở nhiệt độ cao, như lò sấy, khu vực sản xuất tự động hoá hoặc kho chứa có điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Với hiệu suất ổn định và khả năng chịu nhiệt lên tới khoảng 300 °C, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng tại thị trường Việt Nam trong ngành cơ-điện và tự động hóa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 2 RAC15-DTR 160
-
Hoạt động ở nhiệt độ tối đa khoảng 300 °C.
-
Động cơ 1 × 230 V phù hợp mạng điện dân dụng/công nghiệp nhỏ.
-
Lưu lượng gió khoảng 370 m³/h.
-
Tốc độ động cơ vào khoảng 2.040 rpm.
-
Áp suất tĩnh tối đa khoảng 210 Pa.
-
Turbine cân bằng tĩnh & động theo tiêu chuẩn ISO 1940.
-
Vỏ và cánh làm bằng thép chịu nhiệt cho môi trường khắc nghiệt.
-
Thiết kế đơn giản, dễ bảo trì, thích hợp tích hợp vào hệ thống tự động hoá.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 2 RAC15-DTR 160 AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | 2 RAC15-DTR 160 |
| Điện áp | 1 × 230 V |
| Dòng định mức | 0,28 A |
| Công suất | 64 W |
| Tốc độ quay | 2.040 rpm |
| Lưu lượng khí (caudal) | 370 m³/h |
| Áp suất tĩnh tối đa | 210 Pa |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 300 °C |
ỨNG DỤNG CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
-
Vận chuyển khí nóng hoặc hồi nhiệt trong nhà máy sấy, chế biến.
-
Hệ thống thông gió trong khu vực sản xuất tự động hóa chịu nhiệt.
-
Chống khói, hút khí nồi hơi hoặc lò hơi công nghiệp.
-
Lắp đặt tại kho chứa vật liệu chịu nhiệt hoặc khu vực nhiệt độ cao.
-
Tích hợp trong dây chuyền xử lý khí thải hoặc lò nung với điều kiện khắc nghiệt.
KẾT LUẬN
Sản phẩm 2 RAC15-DTR 160 của Airtècnics là giải pháp quạt ly tâm chuyên dụng cho môi trường công nghiệp nhiệt độ cao, với thiết kế bền, hiệu suất ổn định và khả năng tích hợp linh hoạt. Nếu doanh nghiệp tại Việt Nam đang tìm chọn thiết bị quạt “chịu nhiệt, lưu lượng vừa, gọn gàng trong bố trí hệ thống tự động hoá” thì mẫu này đáng cân nhắc.
| Model | Tension V (50 Hz) |
Current fans A |
Power W |
Speed rpm |
Air Flow m³/h |
Maximum Pressure Pa |
Max. Temp. °C |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 RAC15-DTR 160 | 1x230V | 0,28 | 64 | 2040 | 370 | 210 | 300 |
| 2 RAC45-DTR 180 | 1x230V | 0,64 | 140 | 2565 | 620 | 340 | 300 |
| 2 RAC45-DTR 225-K | 1x230V | 0,63 | 143 | 2600 | 1170 | 400 | 300 |
| 2 RAC45-DTR 225-Q | 1x230V | 0,63 | 143 | 2600 | 1170 | 400 | 300 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.