19729HM | Vaisala Vietnam

Thiết bị 19729HM là một giải pháp đo lường độ ẩm và nhiệt độ tiên tiến đến từ thương hiệu uy tín Vaisala, hiện đã có mặt tại Việt Nam. Được thiết kế để đảm bảo độ chính xác và độ bền cao trong các môi trường công nghiệp khắt khe, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm thiết bị giám sát vi khí hậu đáng tin cậy. Với công nghệ cảm biến tiên tiến và độ ổn định lâu dài, 19729HM góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và kiểm soát chất lượng trong nhiều lĩnh vực sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 19729HM | VAISALA VIETNAM
-
Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ chính xác cao: Thiết bị được tích hợp công nghệ cảm biến. HUMICAP® độc quyền từ Vaisala, mang lại độ chính xác và khả năng phản hồi nhanh.
-
Khả năng hoạt động bền bỉ: Dù trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, 19729HM vẫn duy trì hiệu suất ổn định nhờ thiết kế chắc chắn và lớp vỏ chống ăn mòn.
-
Dễ dàng tích hợp hệ thống: Với đa dạng cổng giao tiếp như. RS-485 và analog, thiết bị dễ dàng tích hợp vào hệ thống giám sát và điều khiển hiện có.
-
Hiệu chuẩn dễ dàng tại chỗ: Người dùng có thể hiệu chuẩn mà. Không cần tháo thiết bị, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
-
Tiêu chuẩn quốc tế: Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm. Ngặt về chất lượng và độ tin cậy của ngành công nghiệp toàn cầu.
ỨNG DỤNG
19729HM | Vaisala Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều. Lĩnh vực yêu cầu kiểm soát môi trường chính xác như:
-
Ngành dược phẩm: Giám sát độ ẩm trong kho bảo quản và phòng sạch sản xuất thuốc.
-
Thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho nguyên liệu và thành phẩm.
-
Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Hỗ trợ kiểm soát vi khí hậu cho các phép thử nhạy cảm.
-
Nhà máy công nghiệp: Giám sát điều kiện môi trường cho hệ thống điều khiển tự động.
-
HVAC: Tối ưu hóa hệ thống thông gió và điều hòa không khí trong các tòa nhà thương mại.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 19729HM | VAISALA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tên sản phẩm | 19729HM |
Hãng sản xuất | Vaisala |
Cảm biến độ ẩm | HUMICAP® |
Phạm vi đo độ ẩm | 0…100 % RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±1.5 % RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40…+80 °C (tuỳ model) |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2 °C |
Tín hiệu đầu ra | Analog (0…10V, 4…20mA), RS-485 |
Nguồn cấp | 10…35 VDC |
Vật liệu vỏ | Nhôm anod hóa / Thép không gỉ |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Hiệu chuẩn tại chỗ | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.