18611600036 REPLACEMENT FILTER PFANNENBERG VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Pfannenberg là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực làm mát và bảo vệ thiết bị điện công nghiệp. Bộ lọc thay thế 18611600036 được thiết kế đặc biệt cho các dòng quạt lọc và bộ làm mát tủ điện của hãng. Sản phẩm giúp duy trì luồng khí sạch, bảo vệ linh kiện điện tử khỏi bụi bẩn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 18611600036
-
Lọc bụi hiệu quả cho tủ điện
-
Dễ dàng tháo lắp và thay thế
-
Tương thích hoàn hảo với thiết bị Pfannenberg
-
Tăng tuổi thọ thiết bị điện tử bên trong
-
Được làm từ vật liệu không dệt cao cấp
-
Giảm nguy cơ cháy nổ do bụi bám
-
Hiệu suất lọc ổn định, không làm giảm luồng gió
-
Bền, chịu nhiệt tốt trong môi trường khắc nghiệt
-
Tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì
-
Phù hợp tiêu chuẩn công nghiệp châu Âu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 18611600036 PFANNENBERG VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 18611600036 |
Hãng sản xuất | Pfannenberg |
Loại sản phẩm | Lưới lọc thay thế |
Kích thước | Phù hợp dòng PF/FK Series |
Chất liệu lọc | Polyester không dệt |
Màu sắc | Trắng |
Độ thoáng khí | Cao |
Môi trường làm việc | -10°C đến +55°C |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS |
Tần suất thay thế khuyến nghị | 3 – 6 tháng tùy môi trường |
ỨNG DỤNG REPLACEMENT FILTER PFANNENBERG VIETNAM
-
Lọc khí cho tủ điện công nghiệp
-
Hệ thống làm mát tủ điều khiển
-
Ngành thực phẩm, tự động hóa, cơ khí
-
Dây chuyền sản xuất có môi trường bụi
-
Tủ điện tại nhà máy, trung tâm điều khiển
KẾT LUẬN
18611600036 Replacement Filter của Pfannenberg là phụ kiện không thể thiếu trong việc duy trì sự vận hành ổn định và bền bỉ của hệ thống tủ điện công nghiệp. Với chất liệu lọc cao cấp và thiết kế tối ưu, sản phẩm giúp bảo vệ thiết bị điện hiệu quả và tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.