18611600032 REPLACEMENT FILTER PFANNENBERG VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Pfannenberg – thương hiệu hàng đầu đến từ Đức – chuyên cung cấp các giải pháp làm mát và bảo vệ thiết bị điện công nghiệp. Bộ lọc thay thế 18611600032 được thiết kế chuyên biệt cho hệ thống quạt lọc tủ điện, đảm bảo lọc sạch bụi bẩn, nâng cao hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị bên trong tủ điều khiển.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 18611600032
-
Bộ lọc thay thế cho quạt lọc Pfannenberg
-
Chất liệu cao cấp, độ bền cao
-
Dễ lắp đặt và bảo trì định kỳ
-
Tăng hiệu quả thông gió và làm mát
-
Giảm bụi bẩn và tạp chất vào tủ điện
-
Kích thước chuẩn xác, vừa khít thiết bị
-
Ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
-
Giúp kéo dài tuổi thọ linh kiện điện tử
-
Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống điện
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 18611600032 PFANNENBERG VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 18611600032 |
Hãng sản xuất | Pfannenberg |
Loại sản phẩm | Tấm lọc bụi thay thế |
Dòng tương thích | PF, FLZ, FK Series |
Kích thước tiêu chuẩn | Tương ứng với dòng quạt tủ nhỏ |
Vật liệu lọc | Polyester không dệt |
Màu sắc | Trắng |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
Chu kỳ thay thế | 3 – 6 tháng tùy môi trường |
Chứng nhận | CE, RoHS |
ỨNG DỤNG REPLACEMENT FILTER PFANNENBERG VIETNAM
-
Lọc bụi tủ điện trong nhà máy
-
Hệ thống tủ điều khiển tự động hóa
-
Ứng dụng trong ngành sản xuất thực phẩm
-
Tủ điện phòng kỹ thuật, khu công nghiệp
-
Thiết bị điện trong môi trường có bụi
KẾT LUẬN
Bộ lọc 18611600032 của Pfannenberg là giải pháp thiết thực để duy trì môi trường làm việc sạch và ổn định cho các hệ thống điện công nghiệp. Nhờ chất liệu cao cấp và thiết kế chính xác, sản phẩm mang lại hiệu quả lọc tối ưu, bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do bụi và nhiệt độ cao.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.