1655305-V2 CB23020036 Cảm biến áp suất Dropsa Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
1655305-V2 CB23020036 là cảm biến áp suất chất lượng cao do Dropsa – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực bôi trơn và thiết bị đo lường công nghiệp – sản xuất. Với hơn 70 năm kinh nghiệm, Dropsa Italy mang đến cho thị trường Việt Nam các giải pháp đo áp suất chính xác, ổn định và bền bỉ, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp.

Đặc điểm của sản phẩm 1655305-V2 CB23020036
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Đo áp suất chính xác, ổn định
-
Cấu tạo bền bỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt
-
Tích hợp dễ dàng vào hệ thống bôi trơn Dropsa
-
Đầu ra tín hiệu chuẩn công nghiệp, dễ kết nối
-
Tuổi thọ dài, ít cần bảo trì
Thông số kỹ thuật sản phẩm 1655305-V2 CB23020036 Dropsa Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 1655305-V2 CB23020036 |
Thương hiệu | Dropsa |
Loại thiết bị | Cảm biến áp suất |
Dải đo | Tùy chọn theo ứng dụng |
Độ chính xác | ±0,5% giá trị đo |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA / 0–10 V |
Nguồn cấp | 12 – 30 VDC |
Áp suất hoạt động tối đa | Theo chuẩn công nghiệp Dropsa |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +80 °C |
Vật liệu thân | Thép không gỉ công nghiệp |
Chuẩn bảo vệ | IP65/IP67 |
Ứng dụng Cảm biến áp suất Dropsa Vietnam
-
Giám sát áp suất trong hệ thống bôi trơn tự động
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí và hóa chất
-
Sử dụng trong dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng
-
Giám sát áp suất thủy lực và khí nén
-
Tích hợp trong hệ thống SCADA/DCS hiện đại
Kết luận
1655305-V2 CB23020036 Cảm biến áp suất Dropsa Vietnam là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đo và giám sát áp suất công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, độ chính xác cao và khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu về độ tin cậy và hiệu quả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.