1445801260 TECHNICAL LINEAR LIGHT GLAMOX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Sản phẩm 1445801260 thuộc dòng đèn chiếu sáng kỹ thuật dạng tuyến tính (Technical Linear Light) của thương hiệu Glamox, tập đoàn nổi tiếng đến từ Na Uy. Glamox chuyên sản xuất các thiết bị chiếu sáng chất lượng cao cho ngành công nghiệp, hàng hải và môi trường có yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt. Với thiết kế hiện đại và độ bền vượt trội, model 1445801260 mang đến giải pháp chiếu sáng hiệu quả và an toàn trong nhiều ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 1445801260
-
Thiết kế tuyến tính, tiết kiệm không gian
-
Ánh sáng đồng đều, không chói lóa
-
Cấu trúc chống bụi, chống nước IP66
-
Vật liệu vỏ nhôm, chống ăn mòn cao
-
Công nghệ LED hiệu suất cao
-
Dễ lắp đặt trần, tường hoặc hệ thống treo
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật cao phù hợp công nghiệp
-
Hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 1445801260 GLAMOX VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | 1445801260 |
Loại sản phẩm | Technical Linear LED Light |
Hãng sản xuất | Glamox – Na Uy |
Điện áp hoạt động | 220V – 240V AC |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 40W – 50W (tuỳ theo cấu hình) |
Cấp bảo vệ | IP66 / IK10 |
Nhiệt độ môi trường | -25°C đến +45°C |
Tuổi thọ LED | Lên đến 100.000 giờ |
Kiểu gắn kết | Treo trần, gắn tường hoặc khung kim loại |
Chứng nhận an toàn | CE, RoHS, EN60598 |
ỨNG DỤNG TECHNICAL LINEAR LIGHT GLAMOX VIETNAM
-
Xưởng sản xuất công nghiệp
-
Khu vực hàng hải, kho lạnh
-
Dây chuyền đóng gói và tự động hóa
-
Nhà máy chế biến thực phẩm
-
Bãi đậu xe, hành lang kỹ thuật
-
Hệ thống chiếu sáng phụ trợ
-
Khu vực có độ ẩm và bụi cao
KẾT LUẬN
Với thiết kế chắc chắn, ánh sáng ổn định và độ bền cao, 1445801260 Technical Linear Light của Glamox là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Sản phẩm không chỉ giúp tối ưu hiệu quả chiếu sáng mà còn giảm chi phí bảo trì, nâng cao độ an toàn và hiệu suất vận hành cho doanh nghiệp.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.