1436287 Rivet Nut Stud Head M6 GESIPA Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
1436287 Rivet Nut Stud Head M6 là sản phẩm thuộc dòng đinh tán ren chất lượng cao của GESIPA – thương hiệu đến từ Đức nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực công nghệ tán đinh và kết nối cơ khí. GESIPA Vietnam mang đến giải pháp liên kết bền chắc, hiệu quả, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp từ sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo cho đến điện tử và thiết bị gia dụng.

Đặc điểm của sản phẩm 1436287
-
Thiết kế ren M6 chuẩn quốc tế
-
Đầu đinh dạng Stud Head chắc chắn
-
Chịu lực kéo và xoắn rất tốt
-
Lắp đặt nhanh chóng, tiện lợi
-
Tạo liên kết bền chặt, chống rung
-
Vật liệu bền, chống ăn mòn cao
Thông số kỹ thuật sản phẩm 1436287 GESIPA Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 1436287 |
Thương hiệu | GESIPA |
Loại sản phẩm | Rivet Nut Stud Head |
Kích thước ren | M6 |
Đường kính đầu | Chuẩn công nghiệp |
Vật liệu | Thép hợp kim/Thép không gỉ |
Lớp phủ bề mặt | Chống ăn mòn (mạ kẽm/nickel) |
Phương pháp lắp đặt | Dùng dụng cụ tán đinh chuyên dụng |
Ứng dụng | Liên kết kim loại tấm và cấu kiện |
Xuất xứ | GESIPA – Germany |
Ứng dụng Rivet Nut Stud Head M6 GESIPA Vietnam
-
Liên kết chi tiết trong ngành ô tô
-
Ứng dụng trong cơ khí chế tạo máy
-
Sử dụng trong thiết bị điện và điện tử
-
Gia công kim loại tấm công nghiệp
-
Kết nối cấu kiện trong sản xuất thiết bị gia dụng
Kết luận
1436287 Rivet Nut Stud Head M6 GESIPA Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần liên kết chắc chắn, chống rung và có độ bền cao. Với chất lượng từ thương hiệu GESIPA Đức, sản phẩm đảm bảo hiệu suất vượt trội và độ tin cậy lâu dài, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.