1434000Z1A1430001030 2444 BỘ ĐỊNH VỊ GEMU VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
1434000Z1A1430001030 là mã sản phẩm của dòng bộ định vị (Positioner) model 2444 thuộc thương hiệu GEMÜ – Đức, chuyên về van điều khiển, thiết bị định vị và tự động hóa trong công nghiệp quy trình. Với hàng chục năm kinh nghiệm và hiện diện toàn cầu, GEMÜ Vietnam mang đến các giải pháp điều khiển chính xác, an toàn và tiết kiệm chi phí cho nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và xử lý nước.
Model 2444 nổi bật với khả năng định vị van tuyến tính hoặc quay, độ chính xác cao, dễ tích hợp trong hệ thống điều khiển hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 1434000Z1A1430001030 2444
-
Định vị van tuyến tính hoặc van quay chính xác
-
Tích hợp tín hiệu điều khiển khí nén hoặc điện
-
Tương thích chuẩn tín hiệu 4–20 mA phổ biến
-
Tùy chọn công nghệ HART hoặc bus truyền thông
-
Hiệu chỉnh dễ dàng nhờ giao diện kỹ thuật số
-
Thiết kế chắc chắn, vỏ chống ăn mòn cao
-
Có thể lắp đặt tại chỗ hoặc từ xa linh hoạt
-
Tích hợp cảm biến vị trí phản hồi
-
Hiển thị trạng thái qua đèn LED báo hiệu
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn IEC và ATEX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 1434000Z1A1430001030 2444 GEMU VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 1434000Z1A1430001030 |
Model | 2444 |
Hãng sản xuất | GEMÜ (Germany) |
Loại thiết bị | Bộ định vị tuyến tính / quay |
Tín hiệu điều khiển | 4–20 mA / HART / Bus |
Áp suất khí nén | 1.4 – 7 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +70°C |
Độ chính xác định vị | ±0.2% toàn dải |
Kiểu lắp đặt | Trực tiếp hoặc gắn ngoài |
Chuẩn bảo vệ | IP66 / IP67 |
ỨNG DỤNG BỘ ĐỊNH VỊ GEMU VIETNAM
-
Hệ thống điều khiển van trong nhà máy hóa chất
-
Điều tiết lưu lượng trong sản xuất dược phẩm
-
Tự động hóa dây chuyền thực phẩm và đồ uống
-
Trạm xử lý nước sạch và nước thải
-
Nhà máy năng lượng và lọc dầu
-
Kiểm soát áp suất và dòng chảy công nghiệp
KẾT LUẬN
1434000Z1A1430001030 – Bộ định vị GEMÜ Model 2444 là thiết bị lý tưởng cho những hệ thống yêu cầu độ chính xác cao trong việc điều khiển van. Với thiết kế công nghiệp chắc chắn, khả năng tương thích linh hoạt và độ tin cậy đã được chứng minh, sản phẩm từ GEMÜ Vietnam luôn là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng tự động hóa quy trình.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.