1390-65-B-121 WIND METER GILL INSTRUMENTS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
1390-65-B-121 là cảm biến gió siêu âm hai trục (2-axis ultrasonic) từ dòng WindObserver của Gill Instruments (Anh). Thiết bị đo tốc độ gió và hướng gió với độ chính xác cao, không có bộ phận chuyển động, thiết kế để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn phù hợp cho ứng dụng khí tượng, hàng hải, sân bay, và hệ thống giám sát môi trường tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 1390-65-B-121
-
Đo gió hai trục: tốc độ và hướng gió
-
Dải tốc độ lên tới khoảng 65 m/s
-
Vỏ thép không gỉ, cấp bảo vệ cao (IP66)
-
Không có bộ phận cơ học, giảm hư hỏng cơ học
-
Tín hiệu xuất kỹ thuật số, dễ tích hợp mạng đo/dữ liệu
-
Có phiên bản không gia nhiệt (unheated)
-
Dây cáp sẵn theo model, dễ kết nối
-
Thiết kế phù hợp môi trường mặn, biển hoặc ngoài trời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1390-65-B-121 GILL INSTRUMENTS VIETNAM
Thông số | Giá trị đặc trưng |
---|---|
Model | 1390-65-B-121 WindObserver Precision |
Loại thiết bị | Anemometer siêu âm hai trục |
Tốc độ gió tối đa | ~ 65 m/s |
Hướng gió | 0-359° |
Kích thước và vật liệu | Vỏ bằng thép không gỉ 316, vỏ chống ăn mòn |
Cấp bảo vệ môi trường | IP66 |
Nhiệt độ hoạt động | Khoảng −55 °C đến +70 °C (nếu có phiên bản sưởi) |
Trọng lượng | ~ 1,3-1,4 kg (không giá đỡ) |
Ngõ ra | RS-422 / RS-485 hoặc dạng số tùy cấu hình |
Mức độ báo gió yếu | Bắt đầu từ ~ 0,01 m/s |
Gia nhiệt tùy chọn | Có phiên bản sưởi khi có băng tuyết, đóng băng |
ỨNG DỤNG WIND METER GILL INSTRUMENTS VIETNAM
-
Trạm khí tượng và nghiên cứu thời tiết
-
Cảng biển, hệ thống phao thu đo gió ngoài biển
-
Sân bay và các hệ thống cảnh báo gió nguy hiểm
-
Hệ thống điều khiển cột buồm, turbine gió
-
Giám sát thông gió và an toàn trong kiến trúc công trình cao
-
Hệ thống dữ liệu môi trường / IoT giám sát chất lượng khí hậu
KẾT LUẬN
1390-65-B-121 Wind Meter Gill Instruments là thiết bị đo gió mạnh mẽ, độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi đo gió chính xác ở môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế không có bộ phận chuyển động và chất liệu vỏ cao cấp, sản phẩm giảm nhu cầu bảo trì, đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài — phù hợp với nhiều dự án ở Việt Nam cần độ tin cậy cao.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.