13888249055 COOLING UNIT (TOP-MOUNTED) PFANNENBERG VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ THƯƠNG HIỆU
Pfannenberg là thương hiệu toàn cầu nổi tiếng về giải pháp làm mát công nghiệp. Model 13888249055, thuộc dòng DTT (Top-Mounted Cooling Unit Series), được thiết kế lắp đặt trực tiếp trên nóc tủ điện hoặc cabinet. Thiết bị đảm bảo hiệu quả làm mát vượt trội trong không gian hạn chế, đồng thời chống ngưng tụ hiệu quả cho hệ thống điện tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT 13888249055
-
Lắp đặt trên nóc tủ, tiết kiệm không gian lắp đặt bên hông.
-
Quản lý ngưng tụ tối ưu nhờ cơ chế làm bay hơi nước ngưng (condensate management).
-
Lưu thông không khí xây dựng “cầu lạnh” giúp ngăn giọt nước rơi vào cabinet.
-
Thiết kế bền bỉ, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
Quạt và bộ phận dễ bảo trì, tuổi thọ cao và ít hỏng hóc.
-
Hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng trong thời gian dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 13888249055 PFANNENBERG VIETNAM
Hạng mục | Thông tin tiêu biểu |
---|---|
Mã sản phẩm | 13888249055 |
Dòng sản phẩm | DTT Series – Top-Mounted Cooling Unit |
Công suất làm mát | Khoảng 2500–4000 BTU/h (tuỳ model cụ thể) |
Kiểu lắp đặt | Trên nóc cabinet/tủ điện |
Quản lý ngưng tụ | Hệ thống làm bay hơi tích hợp |
Bảo trì | Dễ dàng, thiết kế tháo ráp nhanh |
Thiết kế chống ăn mòn | Vỏ thép phủ sơn chất lượng cao |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ COOLING UNIT (TOP-MOUNTED) PFANNENBERG VIETNAM
-
Làm mát tủ điện, cabinet điều khiển trong nhà máy điện, sản xuất.
-
Ứng dụng bảo vệ thiết bị CNTT, PLC trong tủ vận hành ngoài trời, môi trường bụi/bẩn.
-
Dùng tại kho lạnh, trạm biến áp, phòng máy có nhiệt độ cao do quá tải.
-
Giải pháp tối ưu cho các cabinet hẹp hoặc khi không gian mặt bên bị hạn chế.
KẾT LUẬN
Pfannenberg 13888249055 (DTT Series) là giải pháp làm mát hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho hệ thống cần bảo vệ điện nhạy cảm tránh ngưng tụ nước. Thiết kế lắp đặt trên đỉnh tủ, quản lý ngưng tụ thông minh và tuổi thọ cao – khiến sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu cho môi trường công nghiệp Việt Nam, giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.