1302-4022-0000-000 PRESSURE SENSOR S+S REGELTECHNIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
1302-4022-0000-000 là cảm biến áp suất hiệu suất cao đến từ S+S Regeltechnik, một thương hiệu hàng đầu của Đức chuyên cung cấp giải pháp điều khiển và cảm biến cho hệ thống HVAC, công nghiệp và tòa nhà thông minh.
Sản phẩm được thiết kế để đo và giám sát áp suất không khí hoặc khí gas không cháy trong hệ thống thông gió, điều hòa hoặc các ứng dụng điều khiển tự động hóa, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy vượt trội trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 1302-4022-0000-000
-
Đo áp suất chênh lệch chính xác cao
-
Cảm biến tích hợp công nghệ MEMS hiện đại
-
Tín hiệu ngõ ra dạng analog hoặc kỹ thuật số
-
Thân vỏ nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Vỏ bảo vệ đạt chuẩn IP65
-
Dễ dàng hiệu chỉnh và bảo trì
-
Phù hợp với hệ thống HVAC và BMS
-
Hoạt động ổn định trong môi trường bụi, ẩm
-
Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng
-
Sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp châu Âu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 1302-4022-0000-000 S+S REGELTECHNIK VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 1302-4022-0000-000 |
Hãng sản xuất | S+S Regeltechnik |
Dải đo áp suất | -100 đến +1000 Pa (tùy chọn dải khác) |
Tín hiệu ngõ ra | 0–10V, 4–20mA hoặc Modbus |
Nguồn cấp | 24V AC/DC |
Vật liệu thân | Nhựa chống cháy ABS |
Độ chính xác | ±1% toàn dải đo |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +60°C |
Chuẩn bảo vệ | IP65 |
Lắp đặt | Gắn tường hoặc gắn ống |
ỨNG DỤNG PRESSURE SENSOR S+S REGELTECHNIK VIETNAM
-
Hệ thống thông gió, điều hòa trung tâm HVAC
-
Quản lý áp suất phòng sạch và phòng kỹ thuật
-
Kiểm soát áp suất trong ống dẫn khí
-
Tòa nhà thông minh, trung tâm dữ liệu
-
Hệ thống BMS và tự động hóa công nghiệp
-
Nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm
KẾT LUẬN
1302-4022-0000-000 Pressure Sensor của S+S Regeltechnik Vietnam là thiết bị lý tưởng cho việc kiểm soát và giám sát áp suất không khí trong các hệ thống hiện đại. Với độ chính xác cao, khả năng kết nối linh hoạt và thiết kế chắc chắn, sản phẩm mang lại sự tin cậy và hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.