13-855 BULK MATERIAL LEVEL INDICATOR TECHNICAL BUREAU GRIEB VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
13-855 là mã thiết bị level indicator (cảnh báo mức vật liệu rời) sản xuất bởi Technical Bureau Grieb (Đức), được nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm thiết kế để giám sát mức nguyên liệu dạng hạt, bột, hạt nhựa… trong silo, bunker, phễu chứa, nhằm cảnh báo khi mức vật liệu quá cao hoặc cạn. Grieb là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực thiết bị đo mức cho vật liệu rời (bulk solids), với nhiều năm kinh nghiệm và giải pháp chuyên dụng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 13-855
-
Cảm biến không tiếp xúc hoặc tiếp xúc tùy loại
-
Phát hiện mức cao, mức thấp chính xác
-
Hoạt động ổn định trong môi trường bụi
-
Dễ tích hợp vào hệ thống điều khiển
-
Cảnh báo âm thanh / hình ảnh khi vượt ngưỡng
-
Tín hiệu đầu ra analog / rơ-le
-
Bền bỉ, tuổi thọ cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 13-855 TECHNICAL BUREAU GRIEB VIETNAM
Thông số | Giá trị / Ghi chú |
---|---|
Mã sản phẩm | 13-855 |
Loại thiết bị | Level indicator cho vật liệu rời |
Ứng dụng đo mức | Hạt, bột, hạt nhựa, nguyên liệu rời |
Kiểu cảm biến | Cảm biến tiếp xúc / không tiếp xúc tùy biến |
Ngõ ra tín hiệu | Rơ-le, analog (tuỳ cấu hình) |
Cảnh báo | Âm thanh hoặc đèn báo |
Nguồn cấp | Theo chuẩn công nghiệp (tùy phiên bản) |
Khả năng chịu bụi / môi trường | Thiết kế chịu bụi, chống ăn mòn |
ỨNG DỤNG TECHNICAL BUREAU GRIEB VIETNAM
-
Cảnh báo đầy hoặc rỗng trong silo chứa vật liệu
-
Giám sát mức bột, hạt nhựa trong ngành nhựa
-
Đo mức nguyên liệu trong ngành thực phẩm
-
Sử dụng trong các bồn chứa nguyên liệu hóa chất
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển PLC / SCADA
-
Cảnh báo mức sai lệch trong dây chuyền sản xuất
-
Đảm bảo an toàn và tránh tràn nguyên liệu
KẾT LUẬN
13-855 Bulk Material Level Indicator của Technical Bureau Grieb là thiết bị cảnh báo mức vật liệu rời chuyên dụng, mang lại giải pháp giám sát hiệu quả và ổn định cho các silo và phễu chứa. Với khả năng phát hiện mức cao thấp chính xác và tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động hóa, sản phẩm là lựa chọn tin cậy cho các nhà máy sản xuất, kho nguyên liệu và hệ thống quản lý vật liệu tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.