12EP26 Battery Enersys Vietnam
Giới thiệu chung
12EP26 Battery là dòng ắc quy kín khí chất lượng cao đến từ thương hiệu nổi tiếng Enersys – Mỹ, được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống nguồn dự phòng, UPS, viễn thông và thiết bị công nghiệp. Với công nghệ Pure Lead (chì tinh khiết) và thiết kế kín khí hoàn toàn, sản phẩm mang lại độ tin cậy cao, tuổi thọ dài và hiệu suất vượt trội.

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
-
Công nghệ Pure Lead AGM tiên tiến
-
Thiết kế kín khí, không cần bảo dưỡng
-
Hiệu suất ổn định, sạc nhanh
-
Tuổi thọ cao, lên tới 10–12 năm
-
Vỏ chống cháy, an toàn khi vận hành
-
Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao
-
Tự phóng điện thấp, lưu trữ lâu dài
-
Phù hợp cả lắp đặt nằm ngang và đứng
-
Không rò rỉ axit, thân thiện môi trường
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế UL, CE
Thông số kỹ thuật của 12EP26
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | 12EP26 |
Hãng sản xuất | Enersys (USA) |
Công nghệ | AGM Pure Lead |
Điện áp danh định | 12V |
Dung lượng | 26Ah (C10 @ 25°C) |
Tuổi thọ thiết kế | 10 – 12 năm |
Vỏ ngoài | ABS chống cháy (UL94-V0 tùy chọn) |
Kích thước (D x R x C) | 166 x 175 x 125 mm |
Trọng lượng | Khoảng 10.2 kg |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C |
Ứng dụng chính | UPS, viễn thông, năng lượng tái tạo |
Xuất xứ | Mỹ hoặc nhà máy toàn cầu của Enersys |
Ứng dụng của sản phẩm Battery Enersys Vietnam
-
Hệ thống UPS văn phòng và công nghiệp
-
Hệ thống viễn thông, trạm BTS
-
Tủ điện điều khiển, tủ ATS
-
Lưu điện thang máy, camera giám sát
-
Nguồn dự phòng cho thiết bị y tế
-
Hệ thống điện năng lượng mặt trời
Kết luận
12EP26 Battery Enersys Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống cần nguồn điện ổn định và bền bỉ. Với công nghệ AGM tiên tiến, khả năng vận hành an toàn, không cần bảo trì, sản phẩm giúp giảm chi phí vận hành và tăng độ tin cậy cho hệ thống trong dài hạn. Một giải pháp lý tưởng cho cả công nghiệp và dân dụng.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.