11187009 INCREMENTAL ENCODER BAUMER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
11187009 Incremental Encoder là bộ mã hóa quay (rotary encoder) chất lượng cao từ Baumer, thương hiệu thiết bị cảm biến hàng đầu toàn cầu. Thiết bị được thiết kế để cung cấp tín hiệu xung phản hồi chính xác về vị trí và tốc độ cho các hệ thống tự động hóa, máy móc và thiết bị đo lường trong môi trường công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT 11187009
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ tích hợp vào tủ điện hoặc máy móc hiện có
-
Công nghệ quang học/điện từ hiện đại, cho tín hiệu xung rõ, ổn định
-
Hỗ trợ nhiều giao thức tín hiệu đầu ra phổ biến như HTL, TTL, Sin/Cos
-
Thiết kế mạnh mẽ, đáp ứng tốt trong môi trường khắc nghiệt – chịu rung, chịu sốc và chống nhiễu
-
Lắp nhanh, thay thế dễ dàng với các chuẩn kết nối chuẩn công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (ĐẠI DIỆN) 11187009 BAUMER VIETNAM
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Model | 11187009 Incremental Encoder |
Loại mã hóa | Xung tương đối (Incremental) |
Công nghệ xử lý tín hiệu | Quang học / Điện từ (có thể là tùy chọn) |
Ngõ ra tín hiệu | HTL, TTL, Sin/Cos (tùy model) |
Kích thước cơ khí | Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Khả năng kháng sốc | Cao, phù hợp môi trường công nghiệp |
Tích hợp dễ dùng | Kết nối chuẩn và gắn nhanh |
ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU INCREMENTAL ENCODER BAUMER VIETNAM
-
Giám sát tốc độ và vị trí trong máy CNC, băng tải tự động
-
Là bộ phản hồi đầu vào cho động cơ servo, bộ truyền động, robot
-
Sử dụng trong các máy đo, hệ thống kiểm tra chuẩn xác
-
Tích hợp vào hệ thống SCADA, PLC trong tự động hóa nhà máy
-
Ứng dụng trong sản xuất, logistics, và dây chuyền thực phẩm – dược phẩm
KẾT LUẬN
11187009 Incremental Encoder của Baumer là thiết bị lý tưởng cho hệ thống cần độ chính xác và phản hồi tốc độ/vị trí chính xác cao. Với thiết kế linh hoạt, khả năng chịu môi trường khắc nghiệt và tương thích tốt với nhiều nền tảng tự động hóa, đây là lựa chọn tối ưu để nâng cao hiệu suất, đảm bảo vận hành an toàn và giảm thời gian bảo trì hệ thống tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.