10S OXYGEN SENSOR INSITE IG VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
10S Oxygen Sensor là cảm biến oxy chất lượng cao của Insite IG, thương hiệu uy tín toàn cầu chuyên cung cấp các thiết bị đo và giám sát khí hòa tan trong môi trường nước. Sản phẩm được thiết kế nhằm mang đến khả năng đo lường chính xác, ổn định và tin cậy trong các ứng dụng xử lý nước, nuôi trồng thủy sản và công nghiệp môi trường.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 10S
-
Đo nồng độ oxy hòa tan chính xác, phản hồi nhanh
-
Cấu trúc chắc chắn, chống ăn mòn và chống nước
-
Hiệu chuẩn đơn giản, dễ dàng sử dụng
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài
-
Ít cần bảo trì, chi phí vận hành thấp
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và thay thế
-
Tích hợp tốt với hệ thống phân tích của Insite IG
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 10S INSITE IG VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 10S |
Loại thiết bị | Oxygen Sensor |
Dải đo | 0 – 20 mg/L (tùy cấu hình) |
Ngõ ra tín hiệu | Tương thích thiết bị Insite IG |
Vật liệu vỏ | Chống ăn mòn, chịu môi trường nước |
Cấp bảo vệ | IP68 (ngâm nước an toàn) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 °C đến +50 °C |
Bảo trì | Tối thiểu, thay thế dễ dàng |
ỨNG DỤNG OXYGEN SENSOR INSITE IG VIETNAM
-
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị
-
Nuôi trồng thủy sản, giám sát oxy trong ao hồ
-
Nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống
-
Kiểm soát chất lượng nước trong hồ chứa và sông ngòi
-
Các ứng dụng môi trường yêu cầu giám sát oxy liên tục
KẾT LUẬN
10S Oxygen Sensor Insite IG là giải pháp tin cậy cho việc giám sát oxy hòa tan trong nhiều ứng dụng công nghiệp và môi trường. Với thiết kế bền chắc, độ chính xác cao và khả năng vận hành ổn định, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu quả xử lý nước, đảm bảo chất lượng môi trường và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.