10600013 VAN RECO GMBH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
10600013 là mã van công nghiệp chất lượng cao của thương hiệu RECO GmbH – nhà sản xuất uy tín đến từ Đức, chuyên cung cấp thiết bị van, phụ kiện và giải pháp điều khiển dòng chảy cho các ngành công nghiệp nặng. Với kinh nghiệm lâu năm và dây chuyền sản xuất đạt chuẩn châu Âu, RECO Vietnam hiện là đối tác tin cậy trong nhiều dự án công nghiệp tại Việt Nam.
Van 10600013 được thiết kế để hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, nước công nghiệp và hệ thống xử lý nhiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 10600013
-
Van công nghiệp chính xác, độ kín cao
-
Thân van chắc chắn, chống ăn mòn
-
Thiết kế tối ưu cho áp lực cao
-
Hoạt động ổn định, ít bảo trì
-
Dễ lắp đặt, tương thích hệ thống sẵn có
-
Gioăng chịu nhiệt và hóa chất tốt
-
Tùy chọn điều khiển tay, điện, khí nén
-
Vật liệu đạt chuẩn châu Âu
-
Phù hợp môi trường nước, hơi, khí nén
-
Tuổi thọ vận hành cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 10600013 RECO GMBH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 10600013 |
Hãng sản xuất | RECO GmbH (Germany) |
Loại van | Van công nghiệp |
Kích thước kết nối | DN15 – DN100 (theo tùy chọn) |
Vật liệu thân | Thép không gỉ / gang / đồng |
Áp suất làm việc | Lên đến 16 bar |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +180°C |
Kiểu điều khiển | Tay gạt, điện từ, khí nén |
Ứng dụng chính | Công nghiệp nước, hóa chất, năng lượng |
ỨNG DỤNG VAN RECO GMBH VIETNAM
-
Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất hóa chất, thực phẩm
-
Trạm xử lý nước thải và nước sạch
-
Hệ thống dẫn hơi, khí nén, chất lỏng
-
Nhà máy điện, công nghiệp nặng
-
Lĩnh vực dầu khí và chế biến khoáng sản
KẾT LUẬN
10600013 Van RECO GmbH Vietnam là giải pháp tin cậy cho các hệ thống điều khiển dòng chảy trong môi trường công nghiệp khắt khe. Với độ bền cao, khả năng vận hành linh hoạt và tiêu chuẩn kỹ thuật châu Âu, sản phẩm này hoàn toàn phù hợp cho các doanh nghiệp cần tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.