101075 BƠM ARGAL VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
101075 là model bơm công nghiệp do Argal – thương hiệu Ý nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất bơm hóa chất và bơm công nghiệp – sản xuất. Với hơn 40 năm kinh nghiệm, Argal cung cấp các dòng bơm chất lượng cao, an toàn, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp cần xử lý hóa chất, chất lỏng ăn mòn và dung dịch đặc thù.

Đặc điểm của sản phẩm 101075
-
Bơm chuyên dụng cho chất lỏng ăn mòn.
-
Hiệu suất cao, vận hành ổn định.
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.
-
Vật liệu kháng hóa chất mạnh mẽ.
-
Hoạt động liên tục, tuổi thọ dài.
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 101075 ARGAL VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 101075 |
Hãng sản xuất | Argal |
Loại thiết bị | Bơm hóa chất / bơm công nghiệp |
Lưu lượng | 5 – 100 m³/h (tùy cấu hình) |
Cột áp | 10 – 50 m |
Vật liệu chế tạo | PP, PVDF, Inox chống ăn mòn |
Nguồn cấp | 220/380 VAC, 50/60Hz |
Nhiệt độ chất lỏng | -10°C đến +95°C |
Ứng dụng chất lỏng | Hóa chất, dung dịch ăn mòn |
Xuất xứ | Ý |
Ứng dụng BƠM ARGAL VIETNAM
-
Bơm hóa chất trong sản xuất công nghiệp.
-
Hệ thống xử lý nước và nước thải.
-
Nhà máy dược phẩm, thực phẩm, đồ uống.
-
Ứng dụng trong ngành xi mạ, sơn phủ.
-
Sử dụng trong nông nghiệp công nghệ cao.
Kết luận
101075 Bơm Argal là giải pháp bơm công nghiệp chất lượng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng cần xử lý chất lỏng đặc biệt. Với thiết kế bền bỉ, khả năng chống ăn mòn vượt trội và hiệu suất ổn định, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn lâu dài.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.