1 WB 32 EDDY-CURRENT DYNAMOMETERS MAGTROL VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
1 WB 32 Eddy-Current Dynamometer là thiết bị đo công suất và mô-men xoắn tiên tiến do MAGTROL Vietnam phân phối, được thiết kế chuyên dụng cho việc thử nghiệm động cơ điện, hộp số, máy phát và các thiết bị quay khác. Với công nghệ dòng điện xoáy (Eddy-Current), sản phẩm mang lại khả năng kiểm soát tải chính xác, phản hồi nhanh và độ tin cậy cao. MAGTROL là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị đo lường và kiểm tra công suất, được ứng dụng rộng rãi trong ngành tự động hóa, điện cơ và nghiên cứu kỹ thuật.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 1 WB 32
- 
Sử dụng công nghệ dòng điện xoáy, phản hồi tải nhanh.
 - 
Độ chính xác cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
 - 
Khả năng đo mô-men xoắn và tốc độ cùng lúc.
 - 
Tản nhiệt bằng gió hoặc nước, đảm bảo hiệu suất cao.
 - 
Kết cấu chắc chắn, tuổi thọ bền bỉ.
 - 
Tương thích với nhiều bộ điều khiển và phần mềm MAGTROL.
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 1 WB 32 MAGTROL VIETNAM
| Thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Model | 1 WB 32 | 
| Hãng sản xuất | MAGTROL | 
| Loại sản phẩm | Eddy-Current Dynamometer | 
| Phạm vi công suất | 0.2 – 3.2 kW | 
| Mô-men xoắn cực đại | 10 N·m | 
| Tốc độ tối đa | 10,000 vòng/phút | 
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng gió | 
| Sai số mô-men xoắn | ±0.25% | 
| Sai số tốc độ | ±0.02% | 
| Cảm biến tích hợp | Cảm biến mô-men xoắn và tốc độ | 
| Giao tiếp điều khiển | RS232 / USB / Ethernet (tùy chọn) | 
| Trọng lượng | 15 kg | 
ỨNG DỤNG EDDY-CURRENT DYNAMOMETERS MAGTROL VIETNAM
- 
Kiểm tra công suất và mô-men động cơ điện.
 - 
Đo hiệu suất máy phát, hộp số, và thiết bị quay.
 - 
Ứng dụng trong phòng thí nghiệm R&D và kiểm định sản phẩm.
 - 
Tích hợp trong dây chuyền sản xuất tự động hóa.
 - 
Dùng trong ngành ô tô, hàng không, cơ khí và điện tử công nghiệp.
 
KẾT LUẬN
1 WB 32 Eddy-Current Dynamometers MAGTROL Vietnam là thiết bị đo kiểm chất lượng cao, mang lại độ chính xác và độ tin cậy tuyệt đối trong thử nghiệm công suất động cơ. Với công nghệ dòng điện xoáy tiên tiến, thiết kế bền vững và khả năng tích hợp linh hoạt, sản phẩm giúp nâng cao năng suất và đảm bảo kết quả đo lường chuẩn xác. Đây là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị nghiên cứu, nhà sản xuất và trung tâm kiểm định trong lĩnh vực động cơ – tự động hóa – điện cơ kỹ thuật cao.
| MODEL | RATED TORQUE (METRIC) [N·m]  | 
RATED TORQUE (ENGLISH) [oz·in]  | 
RATED POWER [kW]  | 
RATED SPEED [rpm]  | 
MAX. SPEED STANDARD [rpm]  | 
MAX. SPEED HIGH SPEED (HS VERSION) [rpm]  | 
DOWNLOADS (STANDARD VERSION)  | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 WB 32 | 0.4 | 56.6 | 0.5 | 11 950 | 80 000 | N/A | pdf | step | 
| 2 WB 32 | 0.8 | 113.3 | 1.0 | 11 950 | 80 000 | N/A | pdf | step | 
| 1 WB 43 | 1.5 | 211.2 | 1.5 | 9 550 | 50 000 | 65 000 | pdf | step | 
| 2 WB 43 | 3.0 | 422.4 | 3.0 | 9 550 | 50 000 | 65 000 | pdf | step | 
| MODEL | RATED TORQUE (METRIC) [N·m]  | 
RATED TORQUE (ENGLISH) [lb·ft]  | 
RATED POWER [kW]  | 
RATED SPEED [rpm]  | 
MAX. SPEED STANDARD [rpm]  | 
MAX. SPEED HIGH SPEED (HS VERSION) [rpm]  | 
DOWNLOADS 1) (STANDARD VERSION)  | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 WB 65 | 10 | 7.3 | 6 | 5 730 | 30 000 | 50 000 | pdf | step | 
| 2 WB 65 | 20 | 14.7 | 12 | 5 730 | 30 000 | 50 000 | pdf | step | 
| 1 WB 115 | 50 | 36.8 | 15 | 2 865 | 18 000 | 22 000 | pdf | step | 
| 2 WB 115 | 100 | 73.7 | 30 | 2 865 | 18 000 | 22 000 | pdf | step | 
| 1 WB 15 | 140 | 103.0 | 35 | 2 390 | 7 500 | 10 000 | pdf | step | 
| 2 WB 15 | 280 | 206.0 | 70 | 2 390 | 7 500 | 10 000 | pdf | step | 
| 3 WB 15 | 420 | 309.0 | 105 | 2 390 | 7 500 | 10 000 | pdf | step | 
| 4 WB 15 | 560 | 413.0 | 140 | 2 390 | 7 500 | 10 000 | pdf | step | 


						
					
						
					
						
					
				
				
				
				
				
				
				
				
                                
                                
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.