0972-00 AIR VELOCITY PROBES KANOMAX VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
0972-00 là đầu dò đo vận tốc gió (Air Velocity Probe) do Kanomax – thương hiệu Nhật Bản uy tín trong lĩnh vực thiết bị đo lường khí động học và kiểm soát môi trường – sản xuất. Thiết bị được thiết kế để cung cấp số liệu chính xác về tốc độ gió, hỗ trợ nhiều ứng dụng trong nghiên cứu, sản xuất và giám sát môi trường.

Đặc điểm của sản phẩm 0972-00
-
Đo vận tốc gió chính xác, phản hồi nhanh.
-
Thiết kế đầu dò nhỏ gọn, dễ thao tác.
-
Tương thích với nhiều bộ hiển thị và ghi dữ liệu.
-
Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Độ ổn định cao, sai số thấp.
-
Dễ bảo trì, tuổi thọ dài.
-
Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 0972-00 KANOMAX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 0972-00 |
Hãng sản xuất | Kanomax |
Loại thiết bị | Air Velocity Probe (đầu dò vận tốc gió) |
Dải đo | 0 – 50 m/s (tùy phiên bản) |
Độ chính xác | ±2% giá trị đo |
Tín hiệu ngõ ra | Kết nối với thiết bị Kanomax |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +60°C |
Chiều dài đầu dò | 200 – 300 mm (tùy cấu hình) |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ / hợp kim nhôm |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng AIR VELOCITY PROBES KANOMAX VIETNAM
-
Đo vận tốc gió trong hệ thống HVAC.
-
Kiểm soát chất lượng không khí phòng sạch.
-
Ứng dụng trong nghiên cứu khí động học.
-
Sử dụng trong ngành điện tử và dược phẩm.
-
Hỗ trợ giám sát trong các phòng thí nghiệm.
Kết luận
0972-00 Air Velocity Probe của Kanomax là giải pháp lý tưởng để đo vận tốc gió với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng. Sản phẩm này giúp doanh nghiệp và phòng thí nghiệm kiểm soát môi trường hiệu quả, nâng cao độ tin cậy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.