0888454 DOSING PUMP DROPSA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Dropsa là thương hiệu nổi tiếng đến từ Ý, chuyên cung cấp giải pháp bôi trơn và định lượng dầu/mỡ chính xác cho ngành công nghiệp. Máy bơm định lượng 0888454 là một trong những sản phẩm nổi bật của Dropsa, được thiết kế để cung cấp lượng chất bôi trơn ổn định, chính xác và hiệu quả cao trong các hệ thống tự động hóa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 0888454
-
Bơm định lượng chính xác cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp
-
Hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng
-
Chất liệu chế tạo cao cấp, chống ăn mòn
-
Lưu lượng bơm có thể điều chỉnh linh hoạt
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì định kỳ
-
Tương thích với nhiều hệ thống bôi trơn
-
Sử dụng cho dầu, mỡ và các chất lỏng kỹ thuật
-
Đáp ứng tiêu chuẩn CE, ISO quốc tế
-
Hoạt động tốt trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 0888454 DROPSA VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 0888454 |
Hãng sản xuất | Dropsa |
Loại sản phẩm | Bơm định lượng công nghiệp |
Chất liệu vỏ | Nhôm hoặc thép không gỉ |
Lưu lượng định mức | Tùy chỉnh từ vài ml/phút |
Áp suất làm việc tối đa | ~ 150 bar |
Kiểu hoạt động | Điện hoặc khí nén tùy dòng |
Môi chất sử dụng | Dầu bôi trơn, mỡ, dung dịch kỹ thuật |
Ứng dụng | Hệ thống bôi trơn tự động |
Tiêu chuẩn | CE, ISO 9001 |
ỨNG DỤNG DOSING PUMP DROPSA VIETNAM
-
Hệ thống bôi trơn trung tâm trong nhà máy
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Thiết bị gia công CNC, máy ép nhựa
-
Ngành thép, xi măng, ô tô, thực phẩm
-
Dụng cụ cơ khí và máy móc công nghiệp nặng
KẾT LUẬN
0888454 Dosing Pump của Dropsa là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần định lượng dầu mỡ chính xác, hoạt động ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành. Sản phẩm đáp ứng tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc biệt phù hợp với nhu cầu tại thị trường công nghiệp Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.