0888453 DOSING PUMP DROPSA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Dropsa – thương hiệu đến từ Ý – nổi tiếng trong lĩnh vực bơm định lượng và hệ thống bôi trơn tự động công nghiệp. Mã sản phẩm 0888453 là một dòng bơm định lượng chất lượng cao, giúp kiểm soát chính xác lượng dầu, mỡ hoặc chất lỏng kỹ thuật trong hệ thống máy móc, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 0888453
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn
-
Bơm định lượng với độ chính xác cao
-
Vật liệu chống ăn mòn, độ bền vượt trội
-
Phù hợp với nhiều môi chất khác nhau
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài
-
Dễ dàng lắp đặt và thay thế
-
Lưu lượng bơm có thể điều chỉnh
-
Tiêu thụ năng lượng thấp
-
Tương thích với hệ thống tự động
-
Đáp ứng tiêu chuẩn CE, ISO quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 0888453 DROPSA VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 0888453 |
Hãng sản xuất | Dropsa |
Loại bơm | Bơm định lượng |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm/chống ăn mòn |
Áp suất hoạt động | ~150 bar |
Lưu lượng | Có thể điều chỉnh theo nhu cầu |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +60°C |
Nguồn vận hành | Điện hoặc khí nén |
Môi chất sử dụng | Dầu, mỡ, chất bôi trơn kỹ thuật |
Tiêu chuẩn | CE, ISO 9001 |
ỨNG DỤNG DOSING PUMP DROPSA VIETNAM
-
Hệ thống bôi trơn trung tâm nhà xưởng
-
Máy ép, máy CNC, máy cắt công nghiệp
-
Dây chuyền lắp ráp tự động hóa
-
Thiết bị ngành luyện kim, nhựa, thực phẩm
-
Hệ thống bơm định lượng dầu mỡ tự động
KẾT LUẬN
0888453 Dosing Pump Dropsa là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát lượng bôi trơn chính xác trong hệ thống công nghiệp hiện đại. Với hiệu suất ổn định, độ bền cao và khả năng tích hợp dễ dàng, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu của nhiều ngành sản xuất tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.