0675600 GREASE DISTRIBUTOR DROPSA VIETNAM
GIỚI THIỆU
0675600 Grease Distributor Dropsa Vietnam là bộ chia mỡ chuyên dụng trong hệ thống bôi trơn tự động của hãng Dropsa – Italy. Sản phẩm được thiết kế để phân phối lượng mỡ bôi trơn chính xác đến từng điểm cần thiết trên máy móc, đảm bảo hiệu quả vận hành, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Với chất lượng châu Âu, sản phẩm hiện được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT 0675600
-
Phân phối mỡ chính xác: đảm bảo từng điểm bôi trơn nhận đủ lượng mỡ cần thiết.
-
Thiết kế modul: dễ mở rộng hoặc thay thế khi cần.
-
Vật liệu bền chắc: chống ăn mòn, chịu áp lực cao.
-
Hoạt động ổn định: phù hợp môi trường công nghiệp liên tục.
-
Bảo trì dễ dàng: tháo lắp nhanh, giảm thời gian ngừng máy.
-
Tích hợp hệ thống Dropsa: đồng bộ với các thiết bị bơm mỡ tự động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 0675600 DROPSA VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | 0675600 Grease Distributor |
Hãng sản xuất | Dropsa – Italy |
Xuất xứ | Châu Âu / Phân phối tại Việt Nam |
Loại sản phẩm | Bộ chia mỡ (Progressive Grease Distributor) |
Áp suất làm việc | Đến 250 bar (tùy hệ thống) |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim / Inox chống ăn mòn |
Số lượng ngõ ra | Tùy phiên bản (2–12 đầu ra) |
Ứng dụng | Phân phối mỡ cho ổ trục, vòng bi, máy móc |
ỨNG DỤNG GREASE DISTRIBUTOR DROPSA VIETNAM
-
Ngành thép: bôi trơn máy cán, hệ thống ép.
-
Ngành xi măng: cấp mỡ cho vòng bi, trục quay.
-
Ngành giấy: duy trì bôi trơn dây chuyền sản xuất.
-
Ngành nhựa & hóa chất: bảo vệ thiết bị hoạt động liên tục.
-
Máy công nghiệp nặng: nâng cao hiệu quả và độ tin cậy.
KẾT LUẬN
0675600 Grease Distributor Dropsa Vietnam là lựa chọn tối ưu để nâng cao hiệu suất và độ bền cho hệ thống bôi trơn tự động. Với thiết kế chắc chắn, độ chính xác cao và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và tăng tuổi thọ máy móc.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.