0374900-100 PYRANOMETER KIPP&ZONEN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Sản phẩm 0374900-100 là mã model của thiết bị pyranometer (cảm biến đo bức xạ mặt trời) do hãng Kipp & Zonen – Hà Lan sản xuất, một trong những thương hiệu dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị đo năng lượng mặt trời, khí tượng và môi trường. Pyranometer được dùng để đo tổng cường độ bức xạ mặt trời toàn phần trên bề mặt phẳng, từ đó giúp tối ưu hệ thống năng lượng mặt trời và nghiên cứu khí hậu. Model này hiện được phân phối chính hãng tại Việt Nam, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế ISO và WMO.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 0374900-100
-
Đo chính xác bức xạ mặt trời toàn phần
-
Cảm biến quang học chất lượng cao
-
Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9060
-
Tích hợp sẵn hệ thống hiệu chuẩn
-
Tín hiệu đầu ra dạng analog hoặc kỹ thuật số
-
Vật liệu vỏ chống tia UV, chống nước
-
Độ nhạy cao, sai số thấp
-
Dễ lắp đặt, tích hợp nhanh với hệ SCADA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 0374900-100 KIPP&ZONEN VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | 0374900-100 |
Hãng sản xuất | Kipp & Zonen – Hà Lan |
Loại thiết bị | Pyranometer (Cảm biến đo bức xạ mặt trời) |
Phạm vi đo | 0 – 2000 W/m² |
Dải phổ phản hồi | 285 – 3000 nm |
Độ nhạy | 7 – 14 µV/W/m² |
Đáp ứng phổ | ISO 9060: Secondary Standard / First Class |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +80°C |
Tín hiệu đầu ra | Analog hoặc kỹ thuật số (tuỳ biến) |
ỨNG DỤNG PYRANOMETER KIPP&ZONEN VIETNAM
-
Hệ thống giám sát điện mặt trời (PV)
-
Trạm đo thời tiết tự động
-
Phân tích hiệu suất năng lượng tái tạo
-
Nghiên cứu khí hậu và bức xạ năng lượng
-
Giám sát môi trường đô thị
-
Hệ thống đo lường môi trường công nghiệp
-
Kết hợp SCADA và hệ thống IoT
KẾT LUẬN
0374900-100 Pyranometer Kipp & Zonen là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống đo lường năng lượng mặt trời và khí tượng hiện đại. Với độ chính xác cao, độ bền đáng tin cậy và khả năng tích hợp linh hoạt, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các dự án năng lượng và nghiên cứu môi trường tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.