0362621 CABLE KIPP&ZONEN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
0362621 là mã sản phẩm của dây cáp kết nối chuyên dụng được thiết kế cho các thiết bị đo lường của hãng Kipp & Zonen – một thương hiệu đến từ Hà Lan, nổi tiếng toàn cầu với các thiết bị đo bức xạ mặt trời, thời tiết và khí hậu chính xác cao. Loại cáp này đảm bảo tín hiệu truyền tải ổn định, chống nhiễu tốt và hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt – là phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống năng lượng mặt trời hoặc trạm đo thời tiết tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 0362621
-
Chuyên dùng cho thiết bị Kipp & Zonen
-
Đảm bảo tín hiệu đo không bị nhiễu
-
Chống chịu thời tiết và tia UV ngoài trời
-
Đầu nối chắc chắn, độ bền cao
-
Có nhiều chiều dài tùy chọn
-
Dễ dàng lắp đặt và thay thế
-
Tương thích với pyranometer và logger
-
Chống nước, chống bụi đạt chuẩn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 0362621 KIPP&ZONEN VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | 0362621 |
Thương hiệu | Kipp & Zonen – Hà Lan |
Loại sản phẩm | Cáp kết nối chuyên dụng |
Ứng dụng chính | Kết nối pyranometer và thiết bị ghi dữ liệu |
Độ dài tiêu chuẩn | 10 m (có thể tuỳ chỉnh) |
Đầu nối | Chuẩn IP67, đầu nối chống nước |
Chống nhiễu | Có lớp chống nhiễu điện từ EMI |
Vật liệu vỏ cáp | PVC chống UV hoặc vật liệu chuyên dụng |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +80°C |
ỨNG DỤNG CABLE KIPP&ZONEN VIETNAM
-
Hệ thống điện mặt trời giám sát bức xạ
-
Trạm quan trắc khí tượng tự động
-
Kết nối thiết bị đo môi trường ngoài trời
-
Hệ thống SCADA ngành năng lượng
-
Truyền tín hiệu giữa cảm biến và logger
-
Giải pháp giám sát nông nghiệp thông minh
-
Dự án nghiên cứu khí hậu và thời tiết
KẾT LUẬN
0362621 Cable Kipp & Zonen là giải pháp lý tưởng cho kết nối tín hiệu chính xác, ổn định trong các ứng dụng đo lường môi trường và năng lượng mặt trời. Với độ bền cao và khả năng chống nhiễu ưu việt, sản phẩm này đang được tin dùng tại nhiều dự án công nghiệp và nghiên cứu tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.