03-1254-DC-S-IP LED BEACON UNILUX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Unilux là thương hiệu quốc tế nổi tiếng với các giải pháp chiếu sáng công nghiệp chất lượng cao, đặc biệt trong môi trường sản xuất và giám sát. Model 03-1254-DC-S-IP LED Beacon là đèn báo tín hiệu công nghiệp sử dụng công nghệ LED hiện đại, đảm bảo độ sáng mạnh, tuổi thọ cao và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 03-1254-DC-S-IP
-
Công nghệ LED tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ cao
-
Ánh sáng mạnh, tín hiệu rõ ràng, dễ nhận biết
-
Vỏ chắc chắn, đạt chuẩn chống bụi và chống nước
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp
-
Bảo trì tối thiểu, hiệu suất cao dài hạn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 03-1254-DC-S-IP UNILUX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 03-1254-DC-S-IP |
Hãng sản xuất | Unilux |
Loại | Đèn báo tín hiệu LED công nghiệp |
Công nghệ chiếu sáng | LED siêu sáng, tiết kiệm điện |
Nguồn cấp | DC |
Khả năng bảo vệ | IP (chống bụi, chống nước) |
Tuổi thọ | Hàng chục nghìn giờ |
Ứng dụng | Công nghiệp, nhà máy, giám sát |
ỨNG DỤNG LED BEACON UNILUX VIETNAM
-
Đèn báo tín hiệu trong dây chuyền sản xuất
-
Ứng dụng trong nhà máy, xưởng công nghiệp
-
Giám sát thiết bị, cảnh báo tình trạng vận hành
-
Sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc trong nhà
-
Tích hợp vào hệ thống an toàn công nghiệp
KẾT LUẬN
Unilux 03-1254-DC-S-IP LED Beacon là giải pháp chiếu sáng báo hiệu hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế chắc chắn, khả năng hoạt động trong nhiều môi trường và tín hiệu ánh sáng rõ ràng, sản phẩm này mang lại giá trị cao cho các hệ thống công nghiệp và giám sát hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.