02K9250 JET-STREAM HEAT EXCHANGER MC-TECHGROUP VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Mc-Techgroup là nhà sản xuất thiết bị phân tích khí, làm mát và điều hòa mẫu khí hàng đầu đến từ Đức. Model 02K9250 – Jet-Stream Heat Exchanger là thiết bị trao đổi nhiệt dạng dòng tia (Jet-Stream) chuyên dụng, giúp làm mát khí mẫu hiệu quả trước khi đưa vào hệ thống phân tích. Thiết bị tối ưu cho môi trường công nghiệp nặng và các ứng dụng đo khí chính xác cao.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 02K9250
-
Làm mát nhanh dòng khí mẫu
-
Thiết kế dòng tia tăng hiệu suất trao đổi nhiệt
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ tích hợp hệ thống
-
Vật liệu chống ăn mòn, tuổi thọ cao
-
Tối ưu cho phân tích khí liên tục
-
Giảm tổn hao áp suất đường khí
-
Phù hợp nhiều loại khí đầu vào
-
Dễ lắp đặt và bảo trì định kỳ
-
Hiệu suất làm mát ổn định lâu dài
-
Tương thích nhiều cảm biến phân tích
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 02K9250 MC-TECHGROUP VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 02K9250 |
Loại thiết bị | Bộ trao đổi nhiệt dòng tia (Jet-Stream) |
Hãng sản xuất | Mc-Techgroup |
Chất liệu thân thiết bị | Thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn |
Nhiệt độ khí đầu vào | Lên đến 180°C |
Nhiệt độ khí đầu ra | ≤ +5°C |
Áp suất vận hành tối đa | ~6 bar |
Lưu lượng khí tối đa | Tùy cấu hình, thường 150–300 l/h |
Ứng dụng chính | Làm mát mẫu khí phân tích |
Giao diện kết nối | Chuẩn công nghiệp DIN/ISO |
ỨNG DỤNG JET-STREAM HEAT EXCHANGER MC-TECHGROUP VIETNAM
-
Hệ thống phân tích khí liên tục (CEMS)
-
Quan trắc khí thải công nghiệp
-
Phân tích khí trong lò đốt, nhà máy điện
-
Giám sát khí trong công nghiệp hóa chất
-
Tích hợp trong hệ thống điều hòa mẫu
KẾT LUẬN
02K9250 Jet-Stream Heat Exchanger từ Mc-Techgroup là giải pháp hiệu quả để làm mát khí mẫu trong các ứng dụng phân tích hiện đại. Với thiết kế nhỏ gọn, vật liệu bền bỉ và hiệu suất làm việc cao, thiết bị phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.