02K7650X COOLER SYSTEM MC-TECHGROUP VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Mc-Techgroup là thương hiệu chuyên cung cấp các giải pháp khí nén, phân tích khí và thiết bị làm mát chuyên dụng cho công nghiệp. Hệ thống Cooler System 02K7650X là sản phẩm cao cấp của hãng, được thiết kế để làm mát dòng khí hoặc mẫu khí trong các hệ thống phân tích và đo lường, giúp tăng độ chính xác và bảo vệ thiết bị khỏi hư hại do nhiệt độ cao.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 02K7650X
-
Làm mát nhanh dòng khí nóng
-
Giữ ổn định nhiệt độ khí đầu ra
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp
-
Tích hợp cảm biến nhiệt độ chính xác
-
Dễ bảo trì, tuổi thọ cao
-
Vận hành liên tục, ổn định
-
Tiêu thụ năng lượng thấp
-
Vật liệu vỏ chống ăn mòn
-
Hoạt động trong môi trường công nghiệp
-
Kết nối tiêu chuẩn DIN/ISO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 02K7650X MC-TECHGROUP VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 02K7650X |
Hãng sản xuất | Mc-Techgroup |
Loại thiết bị | Hệ thống làm mát khí (Cooler) |
Nhiệt độ đầu vào tối đa | ~180°C |
Nhiệt độ đầu ra | ≤ +5°C |
Công suất làm mát | Tùy theo dòng khí (thường ~50W) |
Áp suất vận hành tối đa | ~6 bar |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ hoặc nhôm anode hóa |
Kích thước | Khoảng 200 x 150 x 100 mm |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS, ISO 9001 |
ỨNG DỤNG COOLER SYSTEM MC-TECHGROUP VIETNAM
-
Hệ thống phân tích khí công nghiệp
-
Trạm quan trắc môi trường liên tục
-
Hệ thống đo khí thải nhà máy
-
Ứng dụng trong lò đốt và nhà máy điện
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển khí nén
KẾT LUẬN
Cooler System 02K7650X của Mc-Techgroup là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi làm mát khí mẫu một cách chính xác và ổn định. Thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao, dễ lắp đặt khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.