02811.0-00 COMPACT FAN HEATER STEGO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ THƯƠNG HIỆU
02811.0-00 Compact Fan Heater là thiết bị làm ấm tích hợp quạt nhỏ gọn đến từ Stego – thương hiệu chuyên sản xuất phụ kiện tủ điện và giải pháp kiểm soát nhiệt độ cho môi trường công nghiệp. Sản phẩm này rất phù hợp để bảo vệ các thiết bị điện tử, PLC, biến tần và cabinet điều khiển khỏi ngưng tụ hơi nước, đặc biệt tại Việt Nam với độ ẩm cao và nhiệt độ thay đổi.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT 02811.0-00
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian – phù hợp cho tủ điện kích thước hạn chế.
-
Tích hợp quạt hút gió êm, giúp lan tỏa nhiệt nhanh, duy trì nhiệt độ ổn định.
-
Điện trở làm ấm kín, đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả.
-
Cảm biến nhiệt độ (thermostat) điều chỉnh tự động, chỉ hoạt động khi cần thiết để tiết kiệm năng lượng.
-
Dễ lắp đặt: gắn trực tiếp vào bộ phân cách bên trong tủ điện.
-
Phù hợp sử dụng trong môi trường nhiệt độ môi trường thấp hoặc điều kiện thay đổi đột ngột.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN 02811.0-00 STEGO VIETNAM
Hạng mục | Thông số tiêu biểu |
---|---|
Mã sản phẩm | 02811.0-00 Compact Fan Heater |
Kiểu thiết bị | Bộ sưởi tủ tích hợp quạt nhỏ gọn |
Công suất | Thiết kế phù hợp tủ điện vừa và nhỏ |
Cơ chế làm ấm | Điện trở kín + quạt thổi |
Điều khiển nhiệt độ | Có thermostat tích hợp |
Lắp đặt | Gắn vào vách tủ điện bên trong |
Ưu điểm nổi bật | Ổn định nhiệt, chống ngưng tụ, tiết kiệm |
ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH COMPACT FAN HEATER STEGO VIETNAM
-
Bảo vệ thiết bị trong tủ PLC, bộ điều khiển, biến tần khỏi ngưng tụ — đặc biệt tại vùng có độ ẩm cao.
-
Duy trì hiệu suất hoạt động cho hệ thống điều khiển trong kho lạnh hoặc phòng máy lạnh.
-
Bảo vệ cảm biến, module điện và mạch điều khiển trong môi trường có nhiệt độ biến đổi nhanh.
-
Sử dụng trong hệ thống cơ điện, tự động hóa, sản xuất thực phẩm, dược phẩm, đóng gói.
KẾT LUẬN
02811.0-00 Compact Fan Heater của Stego là giải pháp làm ấm tủ điện hiệu quả — nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, giúp bảo vệ thiết bị khỏi hư hại do độ ẩm và ngưng tụ. Thiết kế dễ lắp đặt, tích hợp thermostat tiết kiệm năng lượng, và khả năng duy trì nhiệt ổn định làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.