02540.3-10 LED ENCLOSURE LAMP STEGO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
02540.3-10 LED Enclosure Lamp là đèn LED chuyên dụng cho tủ điện công nghiệp, được phát triển bởi Stego (Đức) – thương hiệu toàn cầu nổi tiếng với các giải pháp kiểm soát khí hậu và chiếu sáng trong tủ điều khiển. Với thiết kế tối ưu dành riêng cho môi trường tủ điện chật hẹp, sản phẩm này cung cấp ánh sáng mạnh mẽ, tuổi thọ cao và khả năng lắp đặt linh hoạt, rất phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 02540.3-10
-
Ánh sáng LED trắng mạnh và đều
-
Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Lắp đặt bằng nam châm hoặc vít
-
Cấp nguồn trực tiếp 100–240 VAC
-
Tiêu thụ điện năng thấp, tuổi thọ cao
-
Có ổ cắm phụ trợ bên thân đèn
-
Vỏ nhựa chịu nhiệt, chống cháy UL94 V-0
-
Không cần bảo trì thường xuyên
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 02540.3-10 STEGO VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | 02540.3-10 |
Hãng sản xuất | Stego – Đức |
Loại đèn | Đèn LED cho tủ điện |
Điện áp hoạt động | 100 – 240 VAC |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 5 W |
Cường độ ánh sáng | 400 – 500 lumen |
Tuổi thọ LED | Trên 60.000 giờ hoạt động |
Kiểu lắp đặt | Gắn nam châm hoặc bắt vít DIN rail |
Kích thước | 350 x 40 x 30 mm (xấp xỉ) |
Vật liệu vỏ | Nhựa chống cháy UL94 V-0 |
ỨNG DỤNG LED ENCLOSURE LAMP STEGO VIETNAM
-
Chiếu sáng bên trong tủ điện công nghiệp
-
Hệ thống điều khiển nhà máy sản xuất
-
Tủ trung tâm dữ liệu và tủ server
-
Hệ thống điện trong trạm biến áp
-
Hệ thống chiếu sáng phụ trợ cho tủ kỹ thuật
-
Ứng dụng trong ngành điện, nước, dầu khí
KẾT LUẬN
02540.3-10 LED Enclosure Lamp của Stego mang đến giải pháp chiếu sáng hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống tủ điện hiện đại. Với khả năng lắp đặt linh hoạt và độ sáng mạnh mẽ, sản phẩm giúp nâng cao an toàn và hiệu quả vận hành trong môi trường công nghiệp.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.