025021/017649 DOSING PUMP KNF VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Máy bơm định lượng 025021/017649 là sản phẩm của KNF, thương hiệu hàng đầu đến từ Đức, chuyên cung cấp các giải pháp bơm màng dùng cho chất lỏng và khí. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất ổn định và khả năng xử lý chính xác chất lỏng có tính ăn mòn, thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa chất, y tế, phòng thí nghiệm và tự động hóa công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 025021/017649
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp hệ thống
-
Có thể chạy khô mà không gây hư hại
-
Định lượng chất lỏng với độ chính xác cao
-
Vỏ bơm làm từ vật liệu chịu hóa chất mạnh
-
Hoạt động ổn định ở nhiều môi trường khác nhau
-
Dễ dàng hiệu chỉnh lưu lượng theo nhu cầu
-
Tương thích với nhiều loại chất lỏng khác nhau
-
Dễ bảo trì, không cần dụng cụ chuyên dụng
-
Tuổi thọ màng bơm cao, tiết kiệm chi phí vận hành
-
Có nhiều phiên bản tùy chỉnh theo yêu cầu sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 025021/017649 KNF VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Loại bơm | Bơm màng định lượng |
Lưu lượng | 0.03 – 20 ml/phút (tùy model) |
Áp suất tối đa | 6 bar |
Vật liệu tiếp xúc | PTFE, PVDF, FFKM (tuỳ chọn) |
Nhiệt độ hoạt động | 5 – 80 °C |
Điều khiển | Tay hoặc tín hiệu điều khiển ngoài |
Tự mồi | Có |
Kết nối điện | 24 VDC hoặc 230 VAC tùy phiên bản |
Trọng lượng | ~1 kg |
Cấp bảo vệ | IP65 |
ỨNG DỤNG DOSING PUMP KNF VIETNAM
-
Định lượng axit, dung môi trong dây chuyền sản xuất
-
Bơm chất lỏng trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu
-
Ứng dụng trong thiết bị y tế và phân tích sinh học
-
Tích hợp vào máy pha hóa chất tự động
-
Hệ thống xử lý nước thải và hóa chất công nghiệp
-
Bơm định lượng chất tẩy rửa trong ngành thực phẩm
KẾT LUẬN
Máy bơm định lượng 025021/017649 của KNF là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về độ chính xác và độ ổn định. Với khả năng vận hành linh hoạt, thiết kế tối ưu và độ bền cao, thiết bị này phù hợp với nhiều ngành nghề, đặc biệt trong môi trường công nghiệp và nghiên cứu đòi hỏi sự an toàn và chính xác tuyệt đối.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.