025021 / 01764 DOSING PUMP KNF VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
025021 / 01764 là các model bơm định lượng (dosing pump) của KNF, dùng để bơm chính xác hóa chất, dung dịch trong các hệ thống xử lý, phòng thí nghiệm và ứng dụng công nghiệp. KNF nổi tiếng với công nghệ bơm màng không dầu (diaphragm pump), đảm bảo dòng chảy sạch, chính xác và bền bỉ.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 025021 / 01764
-
Bơm màng cho phép bơm định lượng chính xác
-
Khả năng tự mồi và chạy khô mà không hỏng
-
Điều chỉnh lưu lượng thủ công linh hoạt
-
Vật liệu tiếp xúc hóa chất chống ăn mòn
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Hoạt động ổn định với áp suất cho phép
-
Bảo trì ít, tuổi thọ cao
-
Kết nối dễ dàng với hệ thống tự động hóa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 025021 / 01764 KNF VIETNAM
Thông số | Giá trị ước tính / phổ biến |
---|---|
Model | 025021 / 01764 |
Loại bơm | Dosing pump màng |
Lưu lượng | Vài ml / phút (tùy model) |
Áp suất tối đa | vài bar (tùy phiên bản) |
Vật liệu màng | PTFE, EPDM hoặc tương đương |
Vật liệu đầu bơm | PP, PVDF hoặc vật liệu chống hóa chất |
Kiểu điều khiển | Bằng tay hoặc theo tín hiệu điều khiển |
Nhiệt độ chất lỏng | trong khoảng công nghiệp thông thường |
Kích thước | Nhỏ gọn, dễ tích hợp |
ỨNG DỤNG DOSING PUMP KNF VIETNAM
-
Bơm dung dịch trong hệ thống xử lý nước thải
-
Phòng thí nghiệm, thiết bị phân tích hóa chất
-
Hệ thống dosing hóa chất tự động
-
Nhà máy hóa chất và dược phẩm
-
Quy trình sản xuất yêu cầu định lượng chính xác
-
Hệ thống tự động hóa và điều khiển quy trình
KẾT LUẬN
025021 / 01764 Dosing Pump từ KNF là thiết bị định lượng đáng tin cậy cho các ứng dụng hóa chất và xử lý môi trường. Với thiết kế màng không dầu, khả năng tự mồi, vật liệu chống ăn mòn và độ ổn định cao, sản phẩm này giúp hệ thống vận hành chính xác dài hạn và giảm thiểu rủi ro bảo trì.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.