01230.0-00 HYGROTHERM STEGO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
01230.0-00 Hygrotherm là thiết bị điều khiển kết hợp độ ẩm và nhiệt độ tự động do Stego (Đức) phát triển – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực kiểm soát khí hậu tủ điện. Sản phẩm được thiết kế nhằm bảo vệ thiết bị điện khỏi hơi ẩm, ngưng tụ và biến động nhiệt độ – những nguyên nhân phổ biến gây ra ăn mòn và hư hỏng linh kiện. Với độ chính xác cao, khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, Hygrotherm Stego là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều khiển hiện đại tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 01230.0-00
-
Cảm biến tích hợp đo nhiệt độ và độ ẩm
-
Tự động kích hoạt quạt, sưởi hoặc thiết bị làm khô
-
Giúp ngăn ngừa hơi ẩm và ngưng tụ nước
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong tủ điện
-
Vỏ nhựa chống cháy, tiêu chuẩn UL94 V-0
-
Cài đặt ngưỡng nhiệt độ và độ ẩm linh hoạt
-
Hoạt động tin cậy trong môi trường công nghiệp
-
Giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc thiết bị điện tử
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 01230.0-00 STEGO VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | 01230.0-00 |
Hãng sản xuất | Stego – Đức |
Loại thiết bị | Điều khiển nhiệt độ & độ ẩm (Hygrotherm) |
Điện áp hoạt động | 230 VAC, 50/60 Hz |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 0 – 60 °C |
Dải độ ẩm hoạt động | 50 – 90 % RH |
Công suất chuyển mạch | 10 A / 250 VAC |
Kiểu gắn | Gắn thanh DIN hoặc bắt vít |
Vật liệu vỏ | Nhựa UL94 V-0 (chống cháy) |
Xuất xứ | Chính hãng Stego – Germany |
ỨNG DỤNG HYGROTHERM STEGO VIETNAM
-
Tủ điện công nghiệp và tự động hoá
-
Trạm biến áp và trung tâm điều khiển
-
Tủ viễn thông và thiết bị ngoài trời
-
Hệ thống giám sát môi trường tủ điện
-
Bảo vệ bảng mạch điều khiển khỏi hơi ẩm
-
Ứng dụng trong ngành năng lượng, dầu khí
KẾT LUẬN
01230.0-00 Hygrotherm của Stego là thiết bị quan trọng giúp bảo vệ tủ điện khỏi ảnh hưởng của độ ẩm và nhiệt độ – hai yếu tố gây hư hỏng phổ biến trong môi trường công nghiệp. Với khả năng giám sát kép và điều khiển thông minh, sản phẩm này mang lại sự ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống điện tự động hóa.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.