01220.0-00 MECHANICAL HYGROSTAT MFR 012 STEGO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ THƯƠNG HIỆU
01220.0-00 Mechanical Hygrostat MFR 012 là bộ điều khiển độ ẩm cơ học gọn nhẹ, đến từ thương hiệu Stego chuyên về phụ kiện tủ điện và kiểm soát môi trường trong công nghiệp. Thiết bị này giúp tự động bật/tắt thiết bị gia nhiệt hoặc hút ẩm để duy trì độ ẩm lý tưởng trong tủ điều khiển và hộp công tắc, đặc biệt hiệu quả tại Việt Nam với đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT 01220.0-00
-
Điều khiển cơ học chính xác, điều chỉnh dễ dàng bằng núm vặn.
-
Dải điều chỉnh độ ẩm từ 20% đến 80% RH, phù hợp nhiều ứng dụng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ lắp lên panel hoặc tường tủ.
-
Kết cấu bền bỉ, cho phép hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
-
Rơ-le tín hiệu mạnh, phù hợp để điều khiển tải công tắc hoặc quạt hút.
-
Lắp đặt đơn giản, kết nối nhanh nhờ terminal tiện dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG QUAN 01220.0-00 STEGO VIETNAM
Hạng mục | Chi tiết tiêu biểu |
---|---|
Model | 01220.0-00 – Mechanical Hygrostat |
Phạm vi độ ẩm điều chỉnh | 20–80% RH |
Loại điều khiển | Cơ khí via knob (nút vặn) |
Kiểu tín hiệu đầu ra | Rơ-le đóng/ngắt đơn giản |
Kích thước gọn nhẹ | Phù hợp tủ điện, panel nhỏ |
Độ bền môi trường | Hoạt động ổn định trong công nghiệp |
Ưu điểm nổi bật | Chính xác, dễ lắp, bảo trì tối giản |
ỨNG DỤNG THỰC TIỄN MECHANICAL HYGROSTAT MFR 012 STEGO VIETNAM
-
Bảo vệ thiết bị điện tử trong tủ điều khiển khỏi độ ẩm cao và ngưng tụ.
-
Điều khiển quạt, bộ sưởi hoặc hút ẩm trong hệ thống điện phòng máy.
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược, phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát độ ẩm chặt chẽ.
-
Sử dụng trong hệ thống HVAC, bảo trì bảo dưỡng tủ điện, tự động hóa công nghiệp.
KẾT LUẬN
01220.0-00 Mechanical Hygrostat MFR 012 của Stego là giải pháp đơn giản, hiệu quả để bảo vệ thiết bị điện khỏi tác động của độ ẩm. Thiết bị dễ lắp đặt, hoạt động đáng tin cậy và thân thiện với người vận hành, là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, tủ điện và hệ thống tự động hóa tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.