01-09 ENCODER ELTOMATIC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Eltomatic là nhà sản xuất encoder hàng đầu đến từ Đan Mạch, chuyên cung cấp các giải pháp đo lường vị trí, tốc độ và vòng quay cho ngành công nghiệp dầu khí, hàng hải và tự động hóa. Mã sản phẩm 01-09 là loại encoder phổ biến của hãng, được thiết kế chuyên biệt cho các môi trường công nghiệp nặng với độ tin cậy và tuổi thọ cao.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 01-09
-
Thiết kế vỏ kim loại chắc chắn, chống rung
-
Chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt
-
Độ chính xác cao và tín hiệu ổn định
-
Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu ra (TTL, HTL)
-
Lắp đặt dễ dàng, bảo trì đơn giản
-
Tuổi thọ cơ học vượt trội
-
Tích hợp bảo vệ quá áp và ngắn mạch
-
Phù hợp với encoder dạng trục hoặc dạng lỗ rỗng
-
Hoạt động ổn định trong dải nhiệt rộng
-
Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 01-09 ELTOMATIC VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 01-09 |
Hãng sản xuất | Eltomatic |
Loại encoder | Incremental Encoder |
Số xung / vòng | Tùy chọn: 360, 500, 1000… |
Điện áp hoạt động | 5 – 30 VDC |
Tín hiệu đầu ra | HTL hoặc TTL |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +85°C |
Tốc độ quay tối đa | 6000 vòng/phút |
Vật liệu vỏ | Nhôm hoặc thép không gỉ |
Chuẩn bảo vệ | IP65 (chuẩn), IP67 (tùy chọn) |
Kiểu trục | Trục đặc hoặc rỗng (hollow shaft) |
ỨNG DỤNG ENCODER ELTOMATIC VIETNAM
-
Hệ thống đo vòng quay motor công nghiệp
-
Dây chuyền đóng gói, in ấn, thực phẩm
-
Cần trục, máy nâng, thang máy
-
Hệ thống định vị trong robot công nghiệp
-
Tự động hóa nhà máy và giám sát tốc độ
KẾT LUẬN
Eltomatic 01-09 Encoder là giải pháp đáng tin cậy cho mọi ứng dụng yêu cầu đo lường vòng quay với độ chính xác và độ bền cao. Với thiết kế chắc chắn, khả năng tương thích linh hoạt và hiệu suất vượt trội, thiết bị này hoàn toàn phù hợp cho môi trường công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.