00357446 INFRARED WIDE BAND SENSOR ERHARDT-LEIMER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Cảm biến hồng ngoại 00357446 của Erhardt-Leimer là thiết bị công nghệ cao, được thiết kế để đo lường và giám sát trong các quy trình công nghiệp chính xác. Erhardt-Leimer là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực tự động hóa và cảm biến, nổi bật với các sản phẩm độ chính xác cao, bền bỉ và phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành dệt, giấy, nhựa và các hệ thống công nghiệp hiện đại. Sản phẩm 00357446 cung cấp khả năng phát hiện nhanh, chính xác và ổn định trong môi trường sản xuất khắt khe.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 00357446
-
Cảm biến hồng ngoại băng rộng, phản hồi nhanh và chính xác.
-
Thiết kế bền bỉ, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Hoạt động ổn định với nhiều loại vật liệu khác nhau.
-
Dễ lắp đặt, thích hợp nhiều hệ thống tự động hóa.
-
Tiêu thụ năng lượng thấp, hiệu suất hoạt động cao.
-
Khả năng phát hiện tín hiệu yếu, độ chính xác cao.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 00357446 ERHARDT-LEIMER VIETNAM
| Thông số | Giá trị chính |
|---|---|
| Model | 00357446 |
| Loại cảm biến | Hồng ngoại băng rộng |
| Khoảng cách phát hiện | Tùy ứng dụng |
| Nguồn cấp | 24 V DC |
| Đầu ra tín hiệu | Analog / Digital |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 50°C |
| Vật liệu vỏ | Nhôm + nhựa chịu nhiệt |
ỨNG DỤNG ERHARDT-LEIMER VIETNAM
-
Giám sát và đo lường trong dây chuyền dệt may.
-
Hệ thống tự động hóa ngành giấy, nhựa và in ấn.
-
Kiểm soát băng tải, phát hiện vật liệu trong dây chuyền.
-
Ứng dụng trong các hệ thống đo lường tốc độ và vị trí.
-
Môi trường công nghiệp cần độ chính xác và ổn định cao.
KẾT LUẬN
Cảm biến hồng ngoại 00357446 Erhardt-Leimer là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao và phản hồi nhanh. Thiết kế bền bỉ, khả năng phát hiện ổn định và hiệu suất cao giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm rủi ro và tối ưu hóa quy trình tự động hóa.
STT |
Xuất xứ |
Mã vật tư |
Mô tả |
|---|---|---|---|
| 1 | Germany | 00357446 | Infrared wide band sensor w.rt.ang. Plug FR 6011 |
| 2 | Hungary | 00840124 | Dig. Controller DC 9156 for BT 8, Dunker DC 9156 |
| 3 | Germany | 00484125 | Infrared sensor dig. opt./mech +/-10mm |
| 4 | Germany | 00366946 | Drive unit right with flange support KR 6030 |
| 5 | Germany | 00366945 | Drive unit left with flange support KR 6030 |
| STT | Xuất xứ | Mã vật tư | Mô tả |
|---|---|---|---|
| 1 | US/China | C-5100-V | CONSOLE, M5, SS, 240V, METRIC, SS QC |
| 2 | US/China | GF3-107 | FILTER, GLASS FIBER, 3″ (82.6MM) |
| 3 | US/China | GSBO-3 | SGL GLASSWR SET, BJO, 3″ TFE FLTR |
| 4 | US/China | M5-CB04 | COLD BOX, 4 IMPINGERS, M5 |
| 5 | US/China | M5-CK5 | M5 CLEANKIT 18″ PR BR EXT RODS |
| 6 | US/China | M5-CK7 | M5 CLEANKIT 12″ PROBE BRUSH |
| 7 | US/China | M5-HB-V | HEATED FILTER BOX, M5, 240V/800W |
| 8 | US/China | M5-PC-Ti83 | ISOKINETIC CALCULATOR, TI-83 |
| 9 | US/China | M5-SRS-05 | SUSPENSION RAIL SYSTEM, 5′ PROBE |
| 10 | US/China | M5-UA-X | UMBILICAL ADAPTER, M5, NOCHKVALV |
| 11 | US/China | P-0523-OF-SS-V | PUMP, M5, 220V/50Hz, W/FRAME, SS, SS QC |
| 12 | US/China | PRA-S05 | PROBE ASB, HTD SS, BJO, 5′ EL, 220V |
| 13 | US/China | PRL-P05 | PROBE LINR, UNHTD, PYRX, BJO, 5′ EL |
| 14 | US/China | PRL-S05 | PROBE LINR, UNHTD, SS, BJO, 5′ EL |
| 15 | US/China | PRNS-S | NOZZLE SET, 7 SS #4-16, N&F, CASE |
| 16 | US/China | UC-025 | UMBILICAL CABLE, M5, 25′ |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.