00004MC312 CS3G-C PROTON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Proton là nhà cung cấp thiết bị đo và điều khiển công nghiệp uy tín đến từ châu Âu, nổi bật với các dòng sản phẩm cảm biến, bộ hiển thị và thiết bị kiểm soát quá trình. Sản phẩm CS3G-C, mã hàng 00004MC312, là bộ điều khiển áp suất nhỏ gọn với chức năng giám sát, cảnh báo và điều chỉnh áp suất chính xác trong hệ thống công nghiệp – một thiết bị không thể thiếu trong các ứng dụng tự động hóa hiện đại tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 00004MC312 CS3G-C
-
Thiết kế dạng khối, gắn DIN rail
-
Tích hợp 2 ngõ ra điều khiển độc lập
-
Giao diện LED rõ ràng, dễ quan sát
-
Cấu hình đơn giản, thân thiện người dùng
-
Độ chính xác cao, phản hồi nhanh
-
Hỗ trợ cảm biến áp suất ngõ vào analog
-
Có chức năng tự động học ngưỡng áp suất
-
Tương thích với nhiều loại tín hiệu đầu vào
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Đạt chuẩn CE, chống nhiễu điện từ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 00004MC312 CS3G-C PROTON VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 00004MC312 CS3G-C |
Hãng sản xuất | Proton |
Loại thiết bị | Bộ điều khiển áp suất (Pressure Controller) |
Ngõ vào | Analog (0–10 V / 4–20 mA) |
Ngõ ra điều khiển | Relay / Transistor (PNP/NPN) |
Hiển thị | Màn hình LED 4 chữ số |
Độ chính xác | ±0.5% F.S |
Cấp bảo vệ | IP65 (mặt trước) |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +60°C |
Gắn kết | DIN rail hoặc Panel mount |
ỨNG DỤNG PROTON VIETNAM
-
Giám sát và điều khiển áp suất khí nén
-
Tích hợp trong tủ điện tự động hóa
-
Ứng dụng trong nhà máy sản xuất thực phẩm
-
Hệ thống HVAC và xử lý nước
-
Điều khiển áp suất trong dây chuyền sản xuất
KẾT LUẬN
Bộ điều khiển áp suất CS3G-C Proton (00004MC312) là lựa chọn tin cậy cho các hệ thống cần giám sát và điều khiển áp suất chính xác. Với thiết kế hiện đại, độ ổn định cao và khả năng tương thích linh hoạt, sản phẩm phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam như thực phẩm, dược phẩm, khí nén và tự động hóa.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.