00.14742.707002 MICROPROCESSOR-CONTROLLED LAMBRECHT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Lambrecht meteo – thương hiệu nổi tiếng của Đức – chuyên cung cấp các thiết bị đo khí tượng tiên tiến. Mã sản phẩm 00.14742.707002 là thiết bị điều khiển vi xử lý thông minh, được phát triển nhằm phục vụ cho các hệ thống khí tượng tự động với độ chính xác và độ ổn định cao. Sản phẩm tích hợp công nghệ hiện đại, giúp nâng cao hiệu quả thu thập và xử lý dữ liệu môi trường.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 00.14742.707002
-
Điều khiển bằng vi xử lý hiện đại
-
Tích hợp bộ lọc và xử lý tín hiệu
-
Độ chính xác cao, thời gian phản hồi nhanh
-
Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện
-
Giao tiếp linh hoạt: analog và digital
-
Phù hợp với nhiều loại cảm biến khí tượng
-
Cấu trúc nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Vận hành liên tục, tiêu thụ điện năng thấp
-
Hỗ trợ kết nối dữ liệu từ xa
-
Tuân thủ tiêu chuẩn khí tượng quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 00.14742.707002 LAMBRECHT VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 00.14742.707002 |
Hãng sản xuất | Lambrecht (Đức) |
Loại thiết bị | Bộ điều khiển vi xử lý khí tượng |
Giao tiếp đầu ra | Analog (0–10 V / 4–20 mA), Digital (RS485/Modbus) |
Điện áp hoạt động | 9–30 VDC |
Sai số đo lường | < ±0.5% toàn dải |
Nhiệt độ làm việc | -40°C … +70°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Vật liệu vỏ | Nhôm hoặc thép không gỉ |
ỨNG DỤNG MICROPROCESSOR-CONTROLLED LAMBRECHT VIETNAM
-
Trạm quan trắc khí tượng tự động
-
Hệ thống đo gió, độ ẩm, nhiệt độ
-
Ứng dụng trong môi trường đô thị
-
Trạm quan trắc tại sân bay, cảng biển
-
Nghiên cứu khí hậu và môi trường
KẾT LUẬN
00.14742.707002 Microprocessor-Controlled Lambrecht Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống quan trắc khí tượng chuyên nghiệp. Thiết bị cung cấp khả năng xử lý và truyền dữ liệu chính xác, đáng tin cậy, góp phần nâng cao hiệu suất giám sát môi trường trong thời đại tự động hóa.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.