00.14524.100040 CẢM BIẾN GIÓ LAMBRECHT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Lambrecht meteo – thương hiệu đến từ Đức – nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị đo lường khí tượng. Mã sản phẩm 00.14524.100040 là cảm biến gió chất lượng cao, chuyên dùng để đo vận tốc và hướng gió một cách chính xác. Thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống giám sát khí tượng tự động, trạm thời tiết và công nghiệp môi trường.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 00.14524.100040
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn
-
Đo gió hai chiều: tốc độ và hướng
-
Cảm biến chính xác, độ nhạy cao
-
Tích hợp tín hiệu xuất dạng analog/digital
-
Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
-
Tuổi thọ sử dụng dài hạn
-
Dễ dàng tích hợp với hệ thống đo tự động
-
Đạt tiêu chuẩn khí tượng quốc tế
-
Dải đo rộng, độ ổn định cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 00.14524.100040 LAMBRECHT VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 00.14524.100040 |
Hãng sản xuất | Lambrecht (Đức) |
Loại cảm biến | Đo tốc độ và hướng gió |
Tín hiệu đầu ra | Analog 4–20 mA / Digital (RS485, Modbus) |
Vận tốc gió đo được | 0.5 … 50 m/s |
Hướng gió đo được | 0 … 360° |
Vật liệu | Nhôm anod hóa hoặc thép không gỉ |
Cấp bảo vệ | IP65 trở lên |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C … +70°C |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN GIÓ LAMBRECHT VIETNAM
-
Trạm khí tượng tự động
-
Hệ thống cảnh báo thời tiết
-
Trạm gió trong công nghiệp năng lượng
-
Hệ thống đo môi trường đô thị
-
Các ứng dụng nghiên cứu khí hậu
KẾT LUẬN
Cảm biến gió 00.14524.100040 Lambrecht Vietnam là thiết bị lý tưởng để đo đạc chính xác vận tốc và hướng gió trong các ứng dụng khí tượng chuyên nghiệp. Với độ tin cậy cao và khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, sản phẩm là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp hiện nay.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.