0.404310.Q THERMOCOUPLE TEMAVASCONI VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Temavasconi là thương hiệu nổi tiếng đến từ Ý, chuyên sản xuất các loại cảm biến nhiệt độ công nghiệp chất lượng cao, bao gồm thermocouple, RTD, và các phụ kiện đo nhiệt. Model 0.404310.Q Thermocouple là một trong những dòng sản phẩm tiêu biểu, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu giám sát nhiệt độ chính xác và ổn định tại nhà máy, dây chuyền sản xuất, lò nung và các hệ thống tự động hóa công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 0.404310.Q
-
Cảm biến nhiệt loại K (hoặc tùy chọn loại J, T)
-
Đo nhiệt độ chính xác cao, phản hồi nhanh
-
Cấu tạo chắc chắn, chịu nhiệt tốt
-
Vỏ bằng inox chống ăn mòn cao
-
Có thể hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt
-
Dễ dàng lắp đặt vào hệ thống có sẵn
-
Tuổi thọ cao, ít hỏng hóc trong vận hành
-
Tùy chọn đầu kết nối ren hoặc mặt bích
-
Dải đo rộng: từ -200°C đến 1200°C
-
Tương thích với các thiết bị đọc tín hiệu tiêu chuẩn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 0.404310.Q TEMAVASCONI VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 0.404310.Q |
Hãng sản xuất | Temavasconi – Italy |
Loại cảm biến | Thermocouple |
Kiểu thermocouple | Loại K (tùy chọn J, T…) |
Dải nhiệt độ đo | -200°C đến +1200°C |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ (Inox 304/316) |
Kiểu đầu nối | Ren hoặc mặt bích |
Chiều dài que đo | Tùy chỉnh theo yêu cầu |
Sai số tiêu chuẩn | Class 1 theo IEC 60584-2 |
Ứng dụng | Công nghiệp, lò nhiệt, dây chuyền sản xuất |
ỨNG DỤNG THERMOCOUPLE TEMAVASCONI VIETNAM
-
Đo nhiệt trong lò nung, lò sấy công nghiệp
-
Hệ thống HVAC và điều khiển môi trường
-
Kiểm soát nhiệt trong ngành chế biến thực phẩm
-
Ứng dụng trong nhà máy thép, xi măng, hóa chất
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa nhiệt độ cao
KẾT LUẬN
0.404310.Q Thermocouple của Temavasconi là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đo nhiệt độ công nghiệp chính xác và bền bỉ. Với khả năng đo trong điều kiện khắc nghiệt và độ tin cậy cao, sản phẩm này là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy và hệ thống tự động hóa tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.